Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hữu Phúc
Mã sinh viên: 0341010393
Lớp: ĐH CNKT CK 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ án chi tiết máy 2 5 D 5 (D) 06/08/2011 05/10/2011
2 Sức bền vật liệu 3 4.3 D 4.3 (D) 12/09/2011
3 Vật liệu học 6 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2011
4 Vật lý 1 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 12/09/2011 10/10/2011
5 Công nghệ CNC 4 5.3 D 5.3 (D) 25/08/2011 ĐPK
6 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.8 C 5.8 (C) 30/07/2011
7 Công nghệ gia công áp lực 7 7.4 B 7.4 (B) 27/06/2011
8 Thiết kế dụng cụ cắt 5 5.8 C 5.8 (C) 24/06/2011
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.5 B 7.5 (B) 16/08/2011
10 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 4 5.2 D 5.2 (D) 01/08/2011
11 Công nghệ CAD/ CAM 5 ** 4.8 ** D ** 4.8 (D) 18/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
13 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6.2 C 6.2 (C) 13/01/2012
14 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
15 Thực tập hàn 8.5 A 8.5 (A)
16 PLC 0 4 1.9 4.6 F D 4.6 (D) 06/03/2012 15/03/2012
17 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
18 Dao động kỹ thuật 3 4.2 D 4.2 (D) 08/07/2012
19 Kỹ thuật Rô bốt 6 6.4 C 6.4 (C) 06/07/2012
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 16/07/2012
21 Thực tập nguội 7.3 B 7.3 (B)
22 Đồ án công nghệ CTM 7.7 B 7.7 (B)
23 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 7 6.6 C 6.6 (C) 27/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo