Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lâm Xuân Quyền
Mã sinh viên: 0341010345
Lớp: ĐH CNKT CK 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 1 ** 3.1 ** F ** 3.1 (F) 17/09/2011 11/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Đồ án chi tiết máy 1 7.3 B 7.3 (B) 05/10/2011 14/10/2011
3 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.8 D 4.8 (D) 14/09/2011
4 Công nghệ CNC 4 5.4 D 5.4 (D) 30/07/2011
5 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.5 C 6.5 (C) 30/07/2011
6 Công nghệ gia công áp lực 9 8.9 A 8.9 (A) 27/06/2011
7 Thiết kế dụng cụ cắt 7 7.3 B 7.3 (B) 24/06/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.8 D 4.8 (D) 16/08/2011
9 Công nghệ CAD/ CAM 7 7.1 B 7.1 (B) 18/02/2012
10 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
11 Tự động hóa quá trình sản xuất 4 4.8 D 4.8 (D) 13/01/2012
12 Thực tập CNC 6.3 C 6.3 (C)
13 Thực tập hàn 9 A 9 (A)
14 PLC 1 9 3.6 8.9 F A 8.9 (A) 06/03/2012 15/03/2012
15 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8.5 A 8.5 (A)
16 Thực tập nguội 9.3 A 9.3 (A)
17 Dao động kỹ thuật 7 7.3 B 7.3 (B) 08/07/2012
18 Kỹ thuật Rô bốt 5 5.8 C 5.8 (C) 06/07/2012
19 Phương pháp phần tử hữu hạn 0 0 F (I) 14/07/2012
20 Đồ án công nghệ CTM 6.8 C 6.8 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo