Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Thành Long
Mã sinh viên: 0341010373
Lớp: ĐH CNKT CK 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 06/08/2011 13/10/2011
2 Đồ án chi tiết máy 2 3.7 F 3.7 (F) 06/08/2011 05/10/2011
3 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 ** 1.2 ** F ** ** 07/07/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 ** 0.7 ** F ** ** 28/08/2012 08/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Hình họa- Vẽ kỹ thuật ** ** ** (I) 17/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Toán ứng dụng 1 0 8 1.8 7.2 F B 7.2 (B) 12/09/2011 06/10/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7 B 7 (B) 14/09/2011
8 Công nghệ chế tạo máy 1 0 0 1.3 1.3 F F 1.3 (F) 12/01/2012 15/03/2012
9 Công nghệ xử lý vật liệu ** ** ** ** ** ** ** 21/01/2013 27/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Công nghệ chế tạo máy 1 ** ** ** (I) 07/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Công nghệ CNC 2 4 D 4 (D) 30/07/2011
12 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.4 D 5.4 (D) 30/07/2011
13 Công nghệ gia công áp lực 7 7.7 B 7.7 (B) 27/06/2011
14 Thiết kế dụng cụ cắt 5 5.8 C 5.8 (C) 24/06/2011
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.8 D 4.8 (D) 16/08/2011
16 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 3 4.6 D 4.6 (D) 01/08/2011
17 Công nghệ CAD/ CAM 2 6 2.6 5.3 F D 5.3 (D) 18/02/2012 28/03/2012
18 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
19 Tự động hóa quá trình sản xuất 5 5.4 D 5.4 (D) 13/01/2012
20 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
21 Thực tập hàn 7.5 B 7.5 (B)
22 PLC 1 5 3.1 5.8 F C 5.8 (C) 06/03/2012 15/03/2012
23 Tự động hóa quá trình sản xuất ** ** ** ** ** ** ** 15/01/2013 01/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
25 Dao động kỹ thuật 3 4.5 D 4.5 (D) 08/07/2012
26 Kỹ thuật Rô bốt ** ** ** (I) 06/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Thực tập nguội 7.7 B 7.7 (B)
28 Kỹ thuật Rô bốt 4 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 23/05/2013 04/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Đồ án công nghệ CTM 6.8 C 6.8 (C)
30 Đồ án chi tiết máy 5 7 B 7 (B) 12/03/2012
31 Nguyên lý cắt 6 5.7 C 5.7 (C) 20/03/2012
32 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 2 ** 3.5 ** F ** 3.5 (F) 30/08/2012 17/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Xác suất thống kê toán I (I)
34 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) I (I)
35 Quy hoạch tuyến tính ** ** ** (I) 03/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) ** ** ** ** 04/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Quy hoạch tuyến tính ** ** ** (I) 06/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** ** ** ** ** ** ** 03/02/2015 05/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Quy hoạch tuyến tính (KT) ** ** ** (I) 16/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** ** ** ** ** ** ** 19/08/2013 12/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
42 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 ** 1.3 ** F ** ** 18/08/2013 17/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo