1
|
CADD
|
0
|
5
|
2.1
|
5.4
|
F
|
D
|
5.4 (D)
|
06/08/2011
|
13/10/2011
|
|
2
|
Đồ án chi tiết máy
|
2
|
|
3.7
|
|
F
|
|
3.7 (F)
|
06/08/2011
|
05/10/2011
|
|
3
|
Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất)
|
0
|
**
|
1.2
|
**
|
F
|
**
|
**
|
07/07/2011
|
10/10/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất)
|
0
|
**
|
0.7
|
**
|
F
|
**
|
**
|
28/08/2012
|
08/10/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
Hình họa- Vẽ kỹ thuật
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
17/09/2011
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
Toán ứng dụng 1
|
0
|
8
|
1.8
|
7.2
|
F
|
B
|
7.2 (B)
|
12/09/2011
|
06/10/2011
|
|
7
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
14/09/2011
|
|
|
8
|
Công nghệ chế tạo máy 1
|
0
|
0
|
1.3
|
1.3
|
F
|
F
|
1.3 (F)
|
12/01/2012
|
15/03/2012
|
|
9
|
Công nghệ xử lý vật liệu
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
21/01/2013
|
27/02/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
Công nghệ chế tạo máy 1
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
07/01/2013
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
Công nghệ CNC
|
2
|
|
4
|
|
D
|
|
4 (D)
|
30/07/2011
|
|
|
12
|
Công nghệ chế tạo máy 2
|
5
|
|
5.4
|
|
D
|
|
5.4 (D)
|
30/07/2011
|
|
|
13
|
Công nghệ gia công áp lực
|
7
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
27/06/2011
|
|
|
14
|
Thiết kế dụng cụ cắt
|
5
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
24/06/2011
|
|
|
15
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
4
|
|
4.8
|
|
D
|
|
4.8 (D)
|
16/08/2011
|
|
|
16
|
Tiếng Anh chuyên ngành (CK)
|
3
|
|
4.6
|
|
D
|
|
4.6 (D)
|
01/08/2011
|
|
|
17
|
Công nghệ CAD/ CAM
|
2
|
6
|
2.6
|
5.3
|
F
|
D
|
5.3 (D)
|
18/02/2012
|
28/03/2012
|
|
18
|
Đồ án công nghệ CTM
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
19
|
Tự động hóa quá trình sản xuất
|
5
|
|
5.4
|
|
D
|
|
5.4 (D)
|
13/01/2012
|
|
|
20
|
Thực tập CNC
|
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
|
|
|
21
|
Thực tập hàn
|
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
|
|
|
22
|
PLC
|
1
|
5
|
3.1
|
5.8
|
F
|
C
|
5.8 (C)
|
06/03/2012
|
15/03/2012
|
|
23
|
Tự động hóa quá trình sản xuất
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
15/01/2013
|
01/02/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK)
|
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
|
|
|
25
|
Dao động kỹ thuật
|
3
|
|
4.5
|
|
D
|
|
4.5 (D)
|
08/07/2012
|
|
|
26
|
Kỹ thuật Rô bốt
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
06/07/2012
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
Thực tập nguội
|
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
|
|
|
28
|
Kỹ thuật Rô bốt
|
4
|
**
|
3.8
|
**
|
F
|
**
|
3.8 (F)
|
23/05/2013
|
04/06/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
29
|
Đồ án công nghệ CTM
|
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
|
|
|
30
|
Đồ án chi tiết máy
|
5
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
12/03/2012
|
|
|
31
|
Nguyên lý cắt
|
6
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
20/03/2012
|
|
|
32
|
Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất)
|
2
|
**
|
3.5
|
**
|
F
|
**
|
3.5 (F)
|
30/08/2012
|
17/09/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
33
|
Xác suất thống kê toán
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
34
|
Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
35
|
Quy hoạch tuyến tính
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
03/09/2014
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
36
|
Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất)
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
04/02/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
37
|
Quy hoạch tuyến tính
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
06/02/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
38
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
03/02/2015
|
05/03/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
39
|
Quy hoạch tuyến tính (KT)
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
16/08/2013
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
40
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
19/08/2013
|
12/09/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
41
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
42
|
Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất)
|
0
|
**
|
1.3
|
**
|
F
|
**
|
**
|
18/08/2013
|
17/09/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|