Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngọc Văn Thiện
Mã sinh viên: 0341010339
Lớp: ĐH CNKT CK 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Chi tiết máy 0 2 1.7 3 F F 3 (F) 05/02/2012 07/03/2012
2 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 0 F (I) 01/02/2012
3 Chi tiết máy 0 ** 2.3 ** F ** ** 04/01/2013 05/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Quy hoạch tuyến tính I (I)
5 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) ** ** I ** ** 08/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 CADD 1 ** 1.9 ** F ** 1.9 (F) 17/09/2011 11/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Đồ án chi tiết máy 0 6 C 6 (C) 05/10/2011 14/10/2011
8 Công nghệ CNC 3 4.7 D 4.7 (D) 30/07/2011
9 Công nghệ chế tạo máy 2 5 6.1 C 6.1 (C) 30/07/2011
10 Công nghệ gia công áp lực 7 7.4 B 7.4 (B) 27/06/2011
11 Thiết kế dụng cụ cắt 5 5.5 C 5.5 (C) 24/06/2011
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 16/08/2011
13 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 8 7.8 B 7.8 (B) 01/08/2011
14 Công nghệ CAD/CAM ** ** ** (I) 12/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Chi tiết máy 0 0 F (I) 04/09/2012
16 Công nghệ CAD/ CAM ** ** ** (I) 29/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Công nghệ CAD/ CAM 0 3 1.6 3.6 F F 3.6 (F) 18/02/2012 28/03/2012
18 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
19 Tự động hóa quá trình sản xuất 5 5.4 D 5.4 (D) 13/01/2012
20 Thực tập CNC 5.7 C 5.7 (C)
21 Thực tập hàn 8.5 A 8.5 (A)
22 PLC 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 06/03/2012 15/03/2012
23 Dao động kỹ thuật 4 5 D 5 (D) 08/07/2012
24 Kỹ thuật Rô bốt 6 6 C 6 (C) 06/07/2012
25 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 I (I) 16/07/2012
26 Thực tập nguội 7 B 7 (B)
27 Công nghệ CAD/ CAM ** ** ** ** 15/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
29 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 3 4.3 D 4.3 (D) 30/08/2012
30 Chi tiết máy 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 20/09/2012 16/10/2012
31 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) I (I)
32 Đồ án công nghệ CTM 5 D 5 (D)
33 Công nghệ CAD/ CAM 4.5 5.2 D 5.2 (D) 10/02/2015
34 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) I (I)
35 Chi tiết máy 0 ** 2.2 ** F ** ** 25/02/2013 11/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo