Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Hưng
Mã sinh viên: 0341010351
Lớp: ĐH CNKT CK 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 9 8.2 B 8.2 (B) 30/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 2 5 D 5 (D) 06/08/2011 05/10/2011
3 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 7 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2011
4 Công nghệ CNC 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 30/07/2011 29/09/2011
5 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.1 B 7.1 (B) 30/07/2011
6 Công nghệ gia công áp lực 8 8.2 B 8.2 (B) 27/06/2011
7 Thiết kế dụng cụ cắt 7 7.1 B 7.1 (B) 24/06/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.5 C 5.5 (C) 16/08/2011
9 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7.3 B 7.3 (B) 01/08/2011
10 Tiếng Anh cơ bản 2 5 5.8 C 5.8 (C) 17/09/2011
11 Công nghệ CAD/ CAM 8 7.5 B 7.5 (B) 18/02/2012
12 Đồ án công nghệ CTM 7.3 7.3 B 7.3 (B) 06/03/2012
13 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2012
14 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 08/02/2012
16 Thực tập hàn 7.8 B 7.8 (B)
17 PLC 1 6 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 06/03/2012 15/03/2012
18 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
19 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) I (I)
20 Kinh tế học đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 23/03/2012
21 Tiếng Anh cơ bản 1 5 5.7 C 5.7 (C) 27/03/2012
22 Hóa học 1 5 5.8 C 5.8 (C) 19/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo