Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Xuân Biên
Mã sinh viên: 0341010402
Lớp: ĐH CNKT CK 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ án chi tiết máy 6 7 B 7 (B) 06/08/2011
2 Nguyên lý cắt 6 6.7 C 6.7 (C) 30/07/2011
3 CADD 8 7.9 B 7.9 (B) 17/09/2011
4 Công nghệ CNC 7 7.3 B 7.3 (B) 30/07/2011
5 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.4 B 7.4 (B) 30/07/2011
6 Công nghệ gia công áp lực 8 8.2 B 8.2 (B) 27/06/2011
7 Thiết kế dụng cụ cắt 7 7.3 B 7.3 (B) 24/06/2011
8 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 8 8 B 8 (B) 01/08/2011
9 Công nghệ CAD/ CAM 6 6.1 C 6.1 (C) 18/02/2012
10 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
11 Tự động hóa quá trình sản xuất 8 7.6 B 7.6 (B) 13/01/2012
12 Thực tập CNC 6.3 C 6.3 (C)
13 Thực tập hàn 7.8 B 7.8 (B)
14 PLC 1 5 2.6 5.2 F D 5.2 (D) 06/03/2012 15/03/2012
15 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
16 Dao động kỹ thuật 6 7 B 7 (B) 08/07/2012
17 Kỹ thuật Rô bốt 5 6.1 C 6.1 (C) 06/07/2012
18 Thực tập nguội 8.7 A 8.7 (A)
19 Đồ án công nghệ CTM 7.8 B 7.8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo