Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Hoàng Hải
Mã sinh viên: 0341010358
Lớp: ĐH CNKT CK 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 8 8.2 B 8.2 (B) 10/08/2011
2 Chi tiết máy 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 08/02/2012 07/03/2012
3 CADD 6 6 C 6 (C) 30/07/2011
4 Đồ án chi tiết máy 2 6.3 C 6.3 (C) 06/08/2011 05/10/2011
5 Nguyên lý cắt 1 7 3 7 F B 7 (B) 30/07/2011 04/10/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 ** 1 ** F ** ** 07/07/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Đồ án chi tiết máy 0 2.7 F 2.7 (F) 05/10/2011 14/10/2011
8 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 8 8.4 B 8.4 (B) 17/09/2011
9 Hóa học 1 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 17/09/2011 06/10/2011
10 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) ** 5 ** 5.5 ** C 5.5 (C) 12/09/2011 06/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Vật lý 2 I (I)
12 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 06/02/2012
13 Công nghệ CNC 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 30/07/2011 29/09/2011
14 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.3 C 6.3 (C) 30/07/2011
15 Công nghệ gia công áp lực 7 7.6 B 7.6 (B) 27/06/2011
16 Thiết kế dụng cụ cắt 6 6.3 C 6.3 (C) 24/06/2011
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 16/08/2011
18 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7.3 B 7.3 (B) 01/08/2011
19 Tiếng Anh cơ bản 2 8 7.9 B 7.9 (B) 17/09/2011
20 CADD ** 7 ** 6.6 ** C 6.6 (C) 28/03/2012 10/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Công nghệ CAD/ CAM 2 8 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 18/02/2012 28/03/2012
22 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
23 Tự động hóa quá trình sản xuất 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 13/01/2012 27/02/2012
24 Thực tập CNC 6.3 C 6.3 (C)
25 Thực tập hàn 8.5 A 8.5 (A)
26 PLC 10 8.4 B 8.4 (B) 06/03/2012
27 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
28 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) I (I)
29 Sức bền vật liệu 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 27/03/2012 12/04/2012
30 Toán ứng dụng 2 0 ** 2.3 ** F ** ** 27/03/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Đồ án công nghệ CTM 6.8 C 6.8 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo