1
|
Chi tiết máy
|
0
|
0
|
1.5
|
1.5
|
F
|
F
|
1.5 (F)
|
03/02/2012
|
02/03/2012
|
|
2
|
Dung sai và kỹ thuật đo
|
2
|
|
4
|
|
D
|
|
4 (D)
|
01/02/2012
|
|
|
3
|
CADD
|
6
|
|
6.4
|
|
C
|
|
6.4 (C)
|
30/07/2011
|
|
|
4
|
Đồ án chi tiết máy
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
17/09/2011
|
|
|
5
|
Nguyên lý cắt
|
0
|
3
|
2.5
|
4.5
|
F
|
D
|
4.5 (D)
|
30/07/2011
|
04/10/2011
|
|
6
|
Vật lý 2
|
0
|
3
|
2.3
|
4.3
|
F
|
D
|
4.3 (D)
|
30/06/2011
|
22/09/2011
|
|
7
|
Đồ án chi tiết máy
|
0
|
|
2.7
|
|
F
|
|
2.7 (F)
|
05/10/2011
|
14/10/2011
|
|
8
|
Quy hoạch tuyến tính
|
0
|
4
|
2.2
|
4.8
|
F
|
D
|
4.8 (D)
|
12/09/2011
|
06/10/2011
|
|
9
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
0
|
6
|
2.2
|
6.2
|
F
|
C
|
6.2 (C)
|
17/09/2011
|
07/10/2011
|
|
10
|
Công nghệ CNC
|
0
|
3
|
2.7
|
4.7
|
F
|
D
|
4.7 (D)
|
30/07/2011
|
29/09/2011
|
|
11
|
Công nghệ chế tạo máy 2
|
5
|
|
5.6
|
|
C
|
|
5.6 (C)
|
30/07/2011
|
|
|
12
|
Công nghệ gia công áp lực
|
7
|
|
7.4
|
|
B
|
|
7.4 (B)
|
27/06/2011
|
|
|
13
|
Thiết kế dụng cụ cắt
|
0
|
5
|
2.7
|
6
|
F
|
C
|
6 (C)
|
24/06/2011
|
27/09/2011
|
|
14
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
2
|
|
2.2
|
|
F
|
|
2.2 (F)
|
11/08/2011
|
|
|
15
|
Công nghệ CAD/ CAM
|
6
|
|
6.6
|
|
C
|
|
6.6 (C)
|
18/02/2012
|
|
|
16
|
Đồ án công nghệ CTM
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
17
|
Tự động hóa quá trình sản xuất
|
6
|
|
6.1
|
|
C
|
|
6.1 (C)
|
13/01/2012
|
|
|
18
|
Thực tập CNC
|
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
|
|
|
19
|
Thực tập hàn
|
|
|
7.8
|
|
B
|
|
7.8 (B)
|
|
|
|
20
|
PLC
|
9
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
06/03/2012
|
|
|
21
|
Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK)
|
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
|
|
|
22
|
Thực tập nguội
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
23
|
Dao động kỹ thuật
|
5
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
08/07/2012
|
|
|
24
|
Đồ án công nghệ CTM
|
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
|
|
|
25
|
Kỹ thuật Rô bốt
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
06/07/2012
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
Chi tiết máy
|
0
|
5
|
1.3
|
4.7
|
F
|
D
|
4.7 (D)
|
20/09/2012
|
16/10/2012
|
|
27
|
Chi tiết máy
|
3
|
**
|
3.5
|
**
|
F
|
**
|
3.5 (F)
|
25/03/2012
|
06/04/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
Đồ án chi tiết máy
|
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|