Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Văn Chuyển
Mã sinh viên: 0441030008
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở thiết kế ôtô 8 8.3 B 8.3 (B) 21/06/2011
2 Lý thuyết động cơ - ôtô 8 8.3 B 8.3 (B) 07/07/2011
3 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ôtô 7 7.6 B 7.6 (B) 07/07/2011
4 Vật liệu khai thác ôtô 7 7.6 B 7.6 (B) 31/12/2011
5 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 9 8.8 A 8.8 (A) 23/06/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5 5 D 5 (D) 07/07/2011
7 Vật lý 2 5 5.6 C 5.6 (C) 30/06/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 16/08/2011
9 Tiếng anh 4 5 6 C 6 (C) 28/07/2011
10 Sức bền vật liệu 5 6.2 C 6.2 (C) 12/09/2011
11 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 14/09/2011
12 CADD 0 2 1.8 3.1 F F 3.1 (F) 10/02/2012 20/03/2012
13 Cấu tạo ôtô 7 7.6 B 7.6 (B) 14/01/2012
14 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 9 A 9 (A)
15 Linh kiện điện tử trên ôtô 10 9.3 A 9.3 (A) 13/01/2012
16 Thực hành cơ bản ôtô (Máy – Gầm - Điện) 8.3 8.3 B 8.3 (B) 09/01/2012
17 Tiếng anh 5 6 6.4 C 6.4 (C) 14/01/2012
18 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 8 B 8 (B)
19 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 8 7.7 B 7.7 (B) 13/09/2012
20 Thiết kế xưởng (Ôtô) 9 8.7 A 8.7 (A) 14/09/2012
21 Thực hành dụng cụ đo lường trên ôtô 8 B 8 (B)
22 Thực tập tại cơ sở sản xuất 9 A 9 (A)
23 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 6.3 C 6.3 (C) 13/09/2012
24 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 2 6 3.3 6 F C 6 (C) 28/09/2012 15/10/2012
25 Chẩn đoán kỹ thuật ôtô (K4) 8 8.4 B 8.4 (B) 21/01/2013
26 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 07/01/2013 30/01/2013
27 Hệ thống ĐKĐT trên ô tô 8 8.4 B 8.4 (B) 05/01/2013
28 Thực hành điện ôtô nâng cao 8.5 A 8.5 (A)
29 Thí nghiệm điện ôtô 7 B 7 (B)
30 Kết cấu tính toán ôtô 7 7.6 B 7.6 (B) 23/05/2013
31 Thực hành gầm ôtô nâng cao 9 A 9 (A)
32 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 8 B 8 (B)
33 CADD 6 6.3 C 6.3 (C) 09/09/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo