Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đàm Quang Hiếu
Mã sinh viên: 0441030222
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 3 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở thiết kế ôtô 8 8 B 8 (B) 21/06/2011
2 Lý thuyết động cơ - ôtô 8 8.3 B 8.3 (B) 07/07/2011
3 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ôtô 8 8.2 B 8.2 (B) 07/07/2011
4 Vật liệu khai thác ôtô 5 6.2 C 6.2 (C) 31/07/2011
5 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 8 7.8 B 7.8 (B) 23/06/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 7 6.3 C 6.3 (C) 07/07/2011
7 Vật lý 2 3 4.2 D 4.2 (D) 30/06/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 23/08/2011
9 Tiếng anh 4 3 4.3 I D 4.3 (D) 13/10/2011
10 CADD I (I)
11 CADD 5.5 6 C 6 (C) 20/01/2014
12 CADD 0 ** 1.6 ** F ** ** 09/02/2012 17/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Cấu tạo ôtô 8 8.3 B 8.3 (B) 14/01/2012
14 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 9 A 9 (A)
15 Linh kiện điện tử trên ôtô 9 8.6 A 8.6 (A) 13/01/2012
16 Thực hành cơ bản ôtô (Máy – Gầm - Điện) 6 6 C 6 (C) 09/01/2012
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 8.2 B 8.2 (B) 13/01/2012
18 Tiếng anh 5 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2012
19 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 7 B 7 (B)
20 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 13/09/2012 10/10/2012
21 Thiết kế xưởng (Ôtô) 8 8.2 B 8.2 (B) 14/09/2012
22 Thực hành dụng cụ đo lường trên ôtô 7 B 7 (B)
23 Thực tập tại cơ sở sản xuất 9 A 9 (A)
24 Tổ chức và quản lý sản xuất 4 5.6 C 5.6 (C) 11/09/2012
25 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 8 7.1 B 7.1 (B) 28/09/2012
26 Chẩn đoán kỹ thuật ôtô (K4) 6 6.7 C 6.7 (C) 21/01/2013
27 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2013
28 Hệ thống ĐKĐT trên ô tô 0 7 2.7 7.4 F B 7.4 (B) 05/01/2013 31/01/2013
29 Thực hành điện ôtô nâng cao 8 B 8 (B)
30 Thí nghiệm điện ôtô 7 B 7 (B)
31 Kết cấu tính toán động cơ đốt trong 7 6.8 C 6.8 (C) 25/05/2013
32 Thực hành động cơ nâng cao 9 A 9 (A)
33 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
34 Tiếng anh 2 ** ** ** ** 10/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Vật lý 2 4 4.8 D 4.8 (D) 26/08/2012
36 CADD 0 ** 2.8 ** F ** ** 09/09/2012 16/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Cơ lý thuyết (CLC) 5 5.8 C 5.8 (C) 08/03/2013
38 Tiếng anh 2 7 7.2 B 7.2 (B) 11/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo