Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Văn Đức
Mã sinh viên: 0441030324
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 4 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở thiết kế ôtô 8 8.2 B 8.2 (B) 21/06/2011
2 Lý thuyết động cơ - ôtô 7 7.5 B 7.5 (B) 07/07/2011
3 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ôtô 8 7.9 B 7.9 (B) 07/07/2011
4 Vật liệu khai thác ôtô 6 6.7 C 6.7 (C) 31/07/2011
5 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 9 8.5 A 8.5 (A) 23/06/2011
6 Quy hoạch tuyến tính 0 ** 1.3 ** F ** ** 01/08/2011 06/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Vật lý 2 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 30/06/2011 22/09/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 29/08/2011
9 Tiếng anh 4 6 5.8 C 5.8 (C) 28/07/2011
10 CADD 0 ** 1.4 ** F ** ** 09/02/2012 17/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Cấu tạo ôtô 9 9 A 9 (A) 14/01/2012
12 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 6 C 6 (C)
13 Linh kiện điện tử trên ôtô 10 9.3 A 9.3 (A) 13/01/2012
14 Thực hành cơ bản ôtô (Máy – Gầm - Điện) 8 8 B 8 (B) 11/01/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2012
16 Tiếng anh 5 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2012
17 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 9 8.8 A 8.8 (A) 13/09/2012
18 Thí nghiệm hệ thống nhiên liệu 8 B 8 (B)
19 Thiết kế xưởng (Ôtô) 9 8.8 A 8.8 (A) 14/09/2012
20 Thực hành dụng cụ đo lường trên ôtô 7 B 7 (B)
21 Thực tập tại cơ sở sản xuất 9 A 9 (A)
22 Tổ chức và quản lý sản xuất 5 6.1 C 6.1 (C) 11/09/2012
23 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 2 4 2.8 4.1 F D 4.1 (D) 28/09/2012 15/10/2012
24 Chẩn đoán kỹ thuật ôtô (K4) 9 9 A 9 (A) 21/01/2013
25 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 0 7 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 07/01/2013 30/01/2013
26 Hệ thống ĐKĐT trên ô tô 9 9 A 9 (A) 05/01/2013
27 Thực hành điện ôtô nâng cao 8.5 A 8.5 (A)
28 Thí nghiệm điện ôtô 8 B 8 (B)
29 Kết cấu tính toán động cơ đốt trong 7 7 B 7 (B) 25/05/2013
30 Thực hành động cơ nâng cao 8 B 8 (B)
31 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
32 Quy hoạch tuyến tính 7 7.3 B 7.3 (B) 27/08/2012
33 Vật lý 2 7 6.8 C 6.8 (C) 26/08/2012
34 CADD 0 ** 2.6 ** F ** ** 09/09/2012 16/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 CADD 4 4.8 D 4.8 (D) 06/03/2013
36 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 7 7.2 B 7.2 (B) 06/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo