Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đăng Dũng
Mã sinh viên: 0441010199
Lớp: ĐH CNKT CK 3 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 4 4.9 D 4.9 (D) 30/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (F) 28/06/2011 05/09/2011
3 Nguyên lý cắt 1 3 3.4 4.7 F D 4.7 (D) 30/07/2011 04/10/2011
4 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 6 7 B 7 (B) 07/07/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 24/06/2011 10/10/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 7 7 B 7 (B) 07/07/2011
7 Tiếng anh 4 5 6.1 C 6.1 (C) 28/07/2011
8 Kỹ thuật điện-điện tử 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 12/09/2012 05/10/2012
9 Sức bền vật liệu ** 0 ** 2 ** F 2 (F) 12/09/2011 07/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Công nghệ chế tạo máy 1 5 5.9 C 5.9 (C) 01/02/2012
11 Công nghệ xử lý vật liệu 7 7.1 B 7.1 (B) 02/02/2012
12 Đồ gá 7 7.2 B 7.2 (B) 01/02/2012
13 Máy cắt 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 01/02/2012 13/03/2012
14 Vật lý 2 9 7 B 7 (B) 07/02/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.5 C 5.5 (C) 13/01/2012
16 Tiếng anh 5 7 7.1 B 7.1 (B) 14/01/2012
17 Công nghệ CNC 6 7 B 7 (B) 10/09/2012
18 Công nghệ chế tạo máy 2 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 12/09/2012 09/10/2012
19 Công nghệ gia công áp lực 8 8.1 B 8.1 (B) 11/09/2012
20 Cơ sở thiết kế máy công cụ 8 6.9 C 6.9 (C) 04/09/2012
21 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 8 7.6 B 7.6 (B) 28/09/2012
22 CADD 4 5.4 D 5.4 (D) 28/03/2012
23 Tiếng anh 3 0 5 2.5 5.9 F C 5.9 (C) 27/03/2012 06/04/2012
24 Công nghệ CAD/ CAM 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 29/01/2013 26/02/2013
25 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
26 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7.3 B 7.3 (B) 15/01/2013
27 PLC 0 4 0.8 3.5 F F 3.5 (F) 31/01/2013 31/01/2013
28 Thực tập hàn 8.3 B 8.3 (B)
29 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
30 Phương pháp phần tử hữu hạn 5 4.7 D 4.7 (D) 25/05/2013
31 Dao động kỹ thuật 8 6.3 C 6.3 (C) 27/05/2013
32 Kỹ thuật Rô bốt ** 6 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 23/05/2013 04/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
34 Toán ứng dụng 2 ** ** ** (I) 24/08/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Vật lý 1 0 ** 2.3 ** F ** ** 04/09/2012 24/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 CADD 2 4.3 D 4.3 (D) 09/09/2012
37 Sức bền vật liệu 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 27/03/2012 12/04/2012
38 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
39 PLC 4 5 D 5 (D) 21/08/2013
40 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo