Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hữu Diễn
Mã sinh viên: 0441030250
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 3 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở thiết kế ôtô 10 9.6 A 9.6 (A) 21/06/2011
2 Lý thuyết động cơ - ôtô 9 8.9 A 8.9 (A) 07/07/2011
3 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ôtô 8 8.2 B 8.2 (B) 07/07/2011
4 Vật liệu khai thác ôtô 6 6.8 C 6.8 (C) 31/07/2011
5 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 10 9.5 A 9.5 (A) 23/06/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 7 7.5 B 7.5 (B) 07/07/2011
7 Vật lý 2 8 7.8 B 7.8 (B) 30/06/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 23/08/2011
9 Tiếng anh 4 6 6.6 C 6.6 (C) 28/07/2011
10 CADD 3 4.6 D 4.6 (D) 21/02/2012 ĐPK
11 Cấu tạo ôtô 8 8.4 B 8.4 (B) 14/01/2012
12 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8 B 8 (B)
13 Linh kiện điện tử trên ôtô 10 9.2 A 9.2 (A) 13/01/2012
14 Thực hành cơ bản ôtô (Máy – Gầm - Điện) 8.7 8.7 A 8.7 (A) 09/01/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.8 D 4.8 (D) 07/02/2012 ĐPK
16 Tiếng anh 5 7 7.1 B 7.1 (B) 14/01/2012
17 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 9 A 9 (A)
18 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 8 7.7 B 7.7 (B) 13/09/2012
19 Thiết kế xưởng (Ôtô) 9 8.9 A 8.9 (A) 14/09/2012
20 Thực hành dụng cụ đo lường trên ôtô 9 A 9 (A)
21 Thực tập tại cơ sở sản xuất 9 A 9 (A)
22 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 7 B 7 (B) 11/09/2012
23 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 8 7.6 B 7.6 (B) 28/09/2012
24 Chẩn đoán kỹ thuật ôtô (K4) 9 9.2 A 9.2 (A) 21/01/2013
25 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 8 8.3 B 8.3 (B) 07/01/2013
26 Hệ thống ĐKĐT trên ô tô 9 9.1 A 9.1 (A) 05/01/2013
27 Thực hành điện ôtô nâng cao 9.5 A 9.5 (A)
28 Thí nghiệm điện ôtô 9 A 9 (A)
29 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 10 A 10 (A)
30 Khoá luận tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-Ôtô) I (I)
31 CADD 8 8.4 B 8.4 (B) 09/09/2012
32 Sức bền vật liệu 9 9.2 A 9.2 (A) 10/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo