Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Trung Đức
Mã sinh viên: 0441010406
Lớp: ĐH CNKT CK 5 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 0 ** 1 ** F ** ** 30/07/2011 13/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (F) 26/08/2011 16/09/2011
3 Nguyên lý cắt 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 30/07/2011 04/10/2011
4 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 8 8 B 8 (B) 07/07/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 7 7.2 B 7.2 (B) 24/06/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) I (I)
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
8 Tiếng anh 4 4 4.7 I D 4.7 (D) 13/10/2011
9 Sức bền vật liệu 1 9 3.3 8.7 F A 8.7 (A) 12/09/2011 07/10/2011
10 Vật liệu học 6 5.3 D 5.3 (D) 12/09/2011
11 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 7 0.7 5.3 F D 5.3 (D) 12/09/2011 06/10/2011
12 Công nghệ chế tạo máy 1 0 7 2.6 7.3 F B 7.3 (B) 01/02/2012 08/03/2012
13 Công nghệ xử lý vật liệu 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 01/02/2012 15/03/2012
14 Đồ gá ** 6 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 01/02/2012 23/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Máy cắt 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 01/02/2012 13/03/2012
16 Vật lý 2 5 6 C 6 (C) 07/02/2012
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3 1.3 3.3 F F 3.3 (F) 13/01/2012 08/03/2012
18 Tiếng anh 5 5 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2012
19 Công nghệ CNC 0 1.8 F 1.8 (F) 10/09/2012
20 Công nghệ chế tạo máy 2 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 10/09/2012 08/10/2012
21 Công nghệ gia công áp lực 0 5 3.2 6.6 F C 6.6 (C) 11/09/2012 10/10/2012
22 Cơ sở thiết kế máy công cụ 1 7 3.7 7.7 F B 7.7 (B) 04/09/2012 08/10/2012
23 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) I (I)
24 Công nghệ CNC 1 5 2.3 5 F D 5 (D) 03/07/2015 14/08/2015
25 CADD ** ** ** (I) 28/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Công nghệ CAD/ CAM 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 14/01/2014 21/02/2014
27 Thực tập hàn 7.7 B 7.7 (B)
28 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
29 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
30 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7.2 B 7.2 (B) 01/01/2014
31 PLC 4 4.3 D 4.3 (D) 23/01/2014
32 Công nghệ CAD/ CAM ** ** ** ** ** ** ** 29/01/2013 26/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
34 Tự động hóa quá trình sản xuất ** ** I ** ** 26/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 PLC I (I)
36 Thực tập hàn 0 F (I)
37 Thực tập CNC 0 F (I)
38 Công nghệ CAD/ CAM ** ** ** (I) 15/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Công nghệ CAD/ CAM ** ** ** (I) 15/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Dao động kỹ thuật 6 6.5 C 6.5 (C) 15/05/2014
41 Phương pháp phần tử hữu hạn 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 16/05/2014 29/05/2014
42 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
43 Thực tập nguội 8.7 A 8.7 (A)
44 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 06/09/2012 24/09/2012
45 CADD ** ** ** ** ** ** ** 09/09/2012 16/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 0 F (I) 04/09/2012
47 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) 26/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Đồ án chi tiết máy 0 7 B 7 (B) 12/03/2012
49 Công nghệ CAD/ CAM ** 3 ** 4.3 ** D 4.3 (D) 10/02/2015 13/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 1.4 6.1 F C 6.1 (C) 11/02/2015 09/03/2015
51 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
52 CADD 5 6 C 6 (C) 28/08/2013
53 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 19/08/2013 13/09/2013
54 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
55 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 1 1.3 2 F F 2 (F) 18/08/2013 17/09/2013
56 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7.5 8.2 B 8.2 (B) 02/03/2014
57 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
58 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 04/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo