Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Hướng
Mã sinh viên: 0441020002
Lớp: ĐH CN CĐT 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán ứng dụng 2 9 8.8 A 8.8 (A) 01/08/2011
2 Cơ khí đại cương 6 6.4 C 6.4 (C) 13/01/2012
3 Nhập môn tin học 0 ** 1.5 ** F ** ** 15/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Toán ứng dụng 3 I (I)
5 Cảm biến và hệ thống đo lường 7 7.3 B 7.3 (B) 15/08/2011
6 Thực tập cơ khí cơ bản 8.5 8.5 A 8.5 (A) 19/10/2011
7 Dao động kỹ thuật 8 8.2 B 8.2 (B) 02/07/2011
8 Lý thuyết điều khiển tự động (CK) 5 6 C 6 (C) 10/08/2011
9 Điện tử công suất (ĐT) 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 13/06/2011 29/09/2011
10 Vi xử lý và ghép nối máy tính 8 8.3 B 8.3 (B) 08/10/2011
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.3 D 4.3 (D) 16/08/2011
12 Tiếng anh 4 3 4.5 D 4.5 (D) 13/10/2011
13 Sức bền vật liệu 5 5.3 D 5.3 (D) 12/09/2011
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 8 B 8 (B) 14/09/2011
15 Tiếng anh 1 8 7.9 B 7.9 (B) 17/09/2011
16 Hệ thống tự động thủy khí 0 5 2.2 5.6 F C 5.6 (C) 30/01/2012 01/03/2012
17 Rô bốt công nghiệp 4 5.4 D 5.4 (D) 06/02/2012
18 Kỹ thuật nhiệt 6 7 B 7 (B) 10/02/2012
19 Truyền động điện tự động 8 8.3 B 8.3 (B) 15/02/2012
20 PLC 10 9.8 A 9.8 (A) 23/02/2012
21 Tiếng anh 5 7 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2012
22 Rô bốt công nghiệp 2 3 I F 3 (F) 09/02/2013
23 Cơ điện tử 1 6 6.7 C 6.7 (C) 10/09/2012
24 Máy tự động 8 7.9 B 7.9 (B) 04/09/2012
25 Đo lường và điều khiển bằng máy tính ( 2LT+1 TN) 1 7 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 12/09/2012 26/09/2012
26 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 9 9.2 A 9.2 (A) 09/10/2012
27 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 7 6.7 C 6.7 (C) 28/09/2012
28 Tiếng anh 2 7 6.9 C 6.9 (C) 28/03/2012
29 Cơ điện tử 2 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 07/01/2013 29/01/2013
30 Đồ án môn học cơ điện tử 7 B 7 (B)
31 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 7 6.8 C 6.8 (C) 26/02/2013
32 Thực tập hàn 7.3 B 7.3 (B)
33 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
34 Công nghệ CNC 6 6.3 C 6.3 (C) 29/05/2013
35 Công nghệ CAD/ CAM 6 6.1 C 6.1 (C) 27/05/2013
36 Thực tập nguội 8.5 A 8.5 (A)
37 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 8 B 8 (B)
38 Tiếng anh 3 6 6.6 C 6.6 (C) 10/09/2012
39 CADD 8 8.1 B 8.1 (B) 09/09/2012
40 Sức bền vật liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 27/03/2012
41 Tiếng anh 4 ** ** ** ** ** ** ** 06/03/2013 03/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo