Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Văn Trường
Mã sinh viên: 1131190316
Lớp: CĐ CĐ 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 3 4.4 D 4.4 (D) 30/07/2011
2 Công nghệ chế tạo máy (Manufacturing Procss 1) 2 3 3.9 4.5 F D 4.5 (D) 02/07/2011 29/09/2011
3 Đồ án chi tiết máy 3 3 F 3 (F) 17/09/2011
4 Thiết bị cơ khí 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 13/07/2011 10/10/2011
5 Trang bị điện 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 05/08/2011 10/10/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 23/08/2011
7 Tiếng anh 4 3 4 4.3 5 D D 5 (D) 28/10/2011 13/10/2011 ĐPK
8 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 0 ** 1.1 ** F ** ** 19/07/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Hình họa (Cơ khí) 5 5.8 C 5.8 (C) 17/09/2011
10 Sức bền vật liệu 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 17/09/2011 18/10/2011
11 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 17/09/2011
12 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 3 2.9 4.3 F D 4.3 (D) 17/09/2011 20/10/2011
13 Công nghệ CAD/CAM 6 6.4 C 6.4 (C) 18/02/2012
14 Công nghệ CNC 1 6 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 17/02/2012 11/03/2012
15 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
16 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 2 4 D 4 (D) 13/02/2012
17 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 6 6.1 C 6.1 (C) 13/02/2012
18 Thực tập sửa chữa 8.4 B 8.4 (B)
19 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 9 A 9 (A)
20 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
21 Máy nâng chuyển 4 5.5 C 5.5 (C) 29/06/2012
22 Sức bền vật liệu 4 4.8 D 4.8 (D) 28/06/2012
23 Tổ chức và quản lý sản xuất 2 6 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 11/07/2012 19/07/2012
24 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
25 Cơ lý thuyết 0 ** 2 ** F ** ** 04/04/2012 13/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 8 7.7 B 7.7 (B) 28/03/2012
27 Tiếng anh 1 0 0 F (I) 06/04/2012
28 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)
29 Tiếng anh 1 6 6.1 C 6.1 (C) 04/04/2013
30 Toán ứng dụng 1 0 ** 1.5 ** F ** ** 03/04/2013 12/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Tiếng anh 3 4.5 4.9 D 4.9 (D) 18/09/2013
32 Tiếng anh 3 ** ** ** ** ** ** ** 03/04/2013 16/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 CADD 6 5.2 D 5.2 (D) 06/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo