Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Đức Trọng
Mã sinh viên: 1131190262
Lớp: CĐ CĐ 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 2 5 3.4 5.4 F D 5.4 (D) 30/07/2011 11/10/2011
2 Công nghệ chế tạo máy (Manufacturing Procss 1) 3 4.9 D 4.9 (D) 02/07/2011
3 Đồ án chi tiết máy 6 6 C 6 (C) 13/10/2011
4 Thiết bị cơ khí 7 7.4 B 7.4 (B) 13/07/2011
5 Trang bị điện 5 6.1 C 6.1 (C) 05/08/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.2 C 6.2 (C) 23/08/2011
7 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 28/07/2011
8 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 1 7 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 19/07/2011 10/10/2011
9 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.9 C 5.9 (C) 17/09/2011
10 Cơ lý thuyết 8 7.8 B 7.8 (B) 17/09/2011
11 Công nghệ CAD/CAM 2 5 3.6 5.6 F C 5.6 (C) 18/02/2012 12/04/2012
12 Công nghệ CNC 5 6 C 6 (C) 15/02/2012
13 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
14 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 13/02/2012 06/04/2012
15 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 6 6.8 C 6.8 (C) 13/02/2012
16 Thực tập sửa chữa 7.6 B 7.6 (B)
17 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 9 A 9 (A)
18 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-CĐ) I (I)
19 Sức bền vật liệu 4 5.2 D 5.2 (D) 28/06/2012
20 CADD ** 8 ** 8.1 ** B 8.1 (B) 27/03/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Vật liệu học ** 5 ** 5.6 ** C 5.6 (C) 28/03/2012 21/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 10 A 10 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo