Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Hiệp
Mã sinh viên: 1131020080
Lớp: CĐ CĐT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 4 5 D 5 (D) 30/07/2011
2 Cảm biến và hệ thống đo lường 6 6.6 C 6.6 (C) 13/07/2011
3 Truyền động điện tự động 1 5 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 24/06/2011 10/10/2011
4 Điện tử công suất (CĐT) 1 7 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 05/08/2011 29/09/2011
5 PLC 1 1 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 12/07/2011 12/07/2011
6 Vi xử lý và ghép nối máy tính 1 6 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 08/10/2011 10/10/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 11/08/2011
8 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 28/07/2011
9 PLC 4 4.7 D 4.7 (D) 16/10/2012
10 Cơ điện tử (Mechatronic ) 6 6.7 C 6.7 (C) 09/02/2012
11 Đồ án môn học cơ điện tử 6 C 6 (C)
12 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 6.1 C 6.1 (C) 03/02/2012
13 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
14 Máy tự động 7 7 B 7 (B) 13/01/2012
15 Rô bốt công nghiệp 6 6.8 C 6.8 (C) 10/02/2012
16 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐT) 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 13/02/2012 06/04/2012
17 Công nghệ CNC 5 5.8 C 5.8 (C) 28/06/2012
18 Tổ chức và quản lý sản xuất 5 5.4 D 5.4 (D) 11/07/2012
19 CADD ** ** ** ** ** ** ** 27/03/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐT) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo