Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Phú
Mã sinh viên: 1131010009
Lớp: CĐ CKCT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo máy 1 7 6.6 C 6.6 (C) 27/06/2011
2 Đồ án chi tiết máy 3 3 F 3 (F) 15/09/2011 15/09/2011
3 Đồ gá 7 5.8 C 5.8 (C) 19/07/2011
4 Máy cắt 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 13/07/2011 10/10/2011
5 Thủy lực đại cương 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 13/07/2011 26/09/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.1 C 6.1 (C) 23/08/2011
7 Tiếng anh 4 5 5.9 C 5.9 (C) 28/07/2011
8 Cơ lý thuyết 7 7.3 B 7.3 (B) 17/09/2011
9 Sức bền vật liệu 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 17/09/2011 18/10/2011
10 CADD 0 0.6 I F 0.6 (F) 11/03/2012
11 Công nghệ CAD/CAM 0 2 2.3 3.6 F F 3.6 (F) 18/02/2012 12/04/2012
12 Công nghệ CNC 4 5.2 D 5.2 (D) 14/02/2012
13 Đồ án công nghệ CTM 3 3 F 3 (F) 19/03/2012 28/03/2012
14 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
15 Tổ chức và quản lý sản xuất 4 5.2 D 5.2 (D) 13/01/2012
16 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 8 8.3 B 8.3 (B) 13/02/2012
17 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.4 C 6.4 (C) 14/02/2012
18 CADD ** ** ** ** ** ** ** 11/07/2012 20/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Công nghệ CAD/CAM 6 6.6 C 6.6 (C) 12/07/2012
20 Công nghệ gia công áp lực 7 7.2 B 7.2 (B) 26/06/2012
21 Hệ thống tự động thuỷ khí 4 5.5 C 5.5 (C) 29/06/2012
22 Tổ chức và quản lý sản xuất ** ** ** (I) 11/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 CADD 5 4.8 D 4.8 (D) 27/03/2012
24 Đồ án chi tiết máy 4 D 4 (D)
25 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo