Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Nên
Mã sinh viên: 1131020139
Lớp: CĐ CĐT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** ** ** ** 17/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 KT điện tử 5 5.7 C 5.7 (C) 13/01/2012
3 CADD 3 4.1 D 4.1 (D) 30/07/2011
4 Cảm biến và hệ thống đo lường 5 5.1 D 5.1 (D) 13/07/2011
5 Truyền động điện tự động 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 24/06/2011 10/10/2011
6 Điện tử công suất (CĐT) 7 7 B 7 (B) 05/08/2011
7 PLC 4 5 D 5 (D) 12/07/2011
8 Vi xử lý và ghép nối máy tính 1 4 3 5 F D 5 (D) 08/10/2011 10/10/2011
9 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 11/08/2011
10 Tiếng anh 4 3 4.5 D 4.5 (D) 29/07/2011
11 Cơ lý thuyết 8 7.9 B 7.9 (B) 17/09/2011
12 Hóa học 1 7 7.3 B 7.3 (B) 17/09/2011
13 Kỹ thuật điện-điện tử ** ** ** ** ** ** ** 20/09/2011 29/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Kỹ thuật xung số 7 6.8 C 6.8 (C) 13/10/2011
15 Tin học văn phòng 0 4 2.8 5.4 F D 5.4 (D) 17/09/2011 25/10/2011 ĐPK
16 Cơ điện tử (Mechatronic ) 0 7 2.3 6.9 F C 6.9 (C) 09/02/2012 08/03/2012
17 Đồ án môn học cơ điện tử 7 B 7 (B)
18 Hệ thống tự động thuỷ khí 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 09/02/2012 11/03/2012
19 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
20 Máy tự động 1 7 3.1 7.1 F B 7.1 (B) 13/01/2012 13/03/2012
21 Rô bốt công nghiệp 0 8 3.2 8.6 F A 8.6 (A) 10/02/2012 08/03/2012
22 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐT) 3 4.9 D 4.9 (D) 13/02/2012
23 Điều khiển lập trình PLC I (I)
24 Công nghệ CNC ** ** ** ** ** ** ** 29/01/2013 20/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Công nghệ CNC 7 7.3 B 7.3 (B) 28/06/2012
26 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 6.7 C 6.7 (C) 11/07/2012
27 CADD 4 5.2 D 5.2 (D) 27/03/2012
28 Tin học văn phòng 6 7 B 7 (B) 27/03/2012
29 Kỹ thuật điện I (I)
30 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐT) 8 B 8 (B)
31 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** ** ** (I) 30/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo