Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Trọng Phương
Mã sinh viên: 1131190222
Lớp: CĐ CĐ 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 1 2 3.1 3.8 F F 3.8 (F) 30/07/2011 11/10/2011
2 Công nghệ chế tạo máy (Manufacturing Procss 1) 3 4.9 D 4.9 (D) 02/07/2011
3 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (I) 13/10/2011
4 Thiết bị cơ khí 6 6.9 C 6.9 (C) 13/07/2011
5 Trang bị điện 9 8.8 A 8.8 (A) 05/08/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 8.3 B 8.3 (B) 23/08/2011
7 Tiếng anh 4 5 5.6 C 5.6 (C) 28/07/2011
8 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 1 6 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 19/07/2011 10/10/2011
9 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.5 C 6.5 (C) 17/09/2011
10 Cơ lý thuyết 6 6.3 C 6.3 (C) 17/09/2011
11 Công nghệ CAD/CAM 3 ** 4.6 ** D ** 4.6 (D) 18/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Công nghệ CNC 5 6.1 C 6.1 (C) 15/02/2012
13 Thực tập CNC 8.7 A 8.7 (A)
14 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 0 7 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 13/02/2012 06/04/2012
15 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 6 6.6 C 6.6 (C) 13/02/2012
16 Thực tập sửa chữa 8.6 A 8.6 (A)
17 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 8 B 8 (B)
18 Máy nâng chuyển 5 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2012
19 Tổ chức và quản lý sản xuất 5 6 C 6 (C) 11/07/2012
20 CADD 1 6 2.9 6.2 F C 6.2 (C) 27/03/2012 12/04/2012
21 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
22 Hóa học 1 5 5.8 C 5.8 (C) 22/03/2012
23 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo