Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Sáng
Mã sinh viên: 1131190185
Lớp: CĐ CĐ 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 1 2 2.9 3.6 F F 3.6 (F) 30/07/2011 11/10/2011
2 Công nghệ chế tạo máy (Manufacturing Procss 1) 5 6 C 6 (C) 02/07/2011
3 Đồ án chi tiết máy 3 3 F 3 (F) 13/10/2011
4 Thiết bị cơ khí 6 6.9 C 6.9 (C) 13/07/2011
5 Trang bị điện 7 7.4 B 7.4 (B) 05/08/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 8.2 B 8.2 (B) 23/08/2011
7 Tiếng anh 4 5 5.3 D 5.3 (D) 28/07/2011
8 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 4 4.6 D 4.6 (D) 19/07/2011
9 Cơ lý thuyết 7 7.3 B 7.3 (B) 17/09/2011
10 Toán ứng dụng 2 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 12/09/2011 19/10/2011
11 Công nghệ CAD/CAM 3 ** 4.1 ** D ** 4.1 (D) 18/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Công nghệ CNC 5 5.7 C 5.7 (C) 15/02/2012
13 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
14 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 0 6 3 7 F B 7 (B) 13/02/2012 06/04/2012
15 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 7 7 B 7 (B) 13/02/2012
16 Thực tập sửa chữa 8.6 A 8.6 (A)
17 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 7 B 7 (B)
18 CADD 2 4.1 D 4.1 (D) 11/07/2012
19 Máy nâng chuyển 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 29/06/2012 23/07/2012
20 Tổ chức và quản lý sản xuất 8 8 B 8 (B) 11/07/2012
21 CADD 0 ** 1.4 ** F ** ** 27/03/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Đồ án chi tiết máy 4 D 4 (D)
23 Kỹ thuật điện-điện tử 8 7.5 B 7.5 (B) 28/03/2012
24 Tiếng anh 2 7 7.1 B 7.1 (B) 05/04/2012
25 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo