Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Đức
Mã sinh viên: 1131190217
Lớp: CĐ CĐ 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo máy (Manufacturing Procss 1) 5 5.8 C 5.8 (C) 02/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 2 2 F 2 (F) 13/10/2011
3 Thiết bị cơ khí 4 5.6 C 5.6 (C) 13/07/2011
4 Trang bị điện 2 4 D 4 (D) 05/08/2011
5 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 4.3 D 4.3 (D) 23/08/2011
6 Tiếng anh 4 4 4.8 D 4.8 (D) 28/07/2011
7 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 19/07/2011 10/10/2011
8 Công nghệ CAD/CAM 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 18/02/2012 12/04/2012
9 Công nghệ CNC 5 5.9 C 5.9 (C) 15/02/2012
10 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 5 6.1 C 6.1 (C) 13/02/2012
11 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 13/02/2012 11/03/2012
12 Thực tập sửa chữa 8.6 A 8.6 (A)
13 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 9 A 9 (A)
14 Thực tập Hàn 8 B 8 (B)
15 Máy nâng chuyển 1 7 3.7 7.7 F B 7.7 (B) 29/06/2012 23/07/2012
16 Tổ chức và quản lý sản xuất 5 5.7 C 5.7 (C) 11/07/2012
17 CADD 3 8 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 27/03/2012 12/04/2012
18 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
19 Toán ứng dụng 2 5 5.8 C 5.8 (C) 30/03/2012
20 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo