Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Phát
Mã sinh viên: 1131020178
Lớp: CĐ CĐT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 3 4.3 D 4.3 (D) 30/07/2011
2 Cảm biến và hệ thống đo lường 8 7.8 B 7.8 (B) 13/07/2011
3 Truyền động điện tự động 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 24/06/2011 10/10/2011
4 Điện tử công suất (CĐT) 5 5.7 C 5.7 (C) 05/08/2011
5 PLC 1 8 3.3 8 F B 8 (B) 12/07/2011 12/07/2011
6 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 08/10/2011 10/10/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 11/08/2011
8 Tiếng anh 4 7 7 B 7 (B) 29/07/2011
9 Kỹ thuật xung số 6 6.2 C 6.2 (C) 13/10/2011
10 Cơ điện tử (Mechatronic ) 6 6.4 C 6.4 (C) 09/02/2012
11 Đồ án môn học cơ điện tử 6 C 6 (C)
12 Hệ thống tự động thuỷ khí 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 09/02/2012 11/03/2012
13 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
14 Máy tự động 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 13/01/2012 13/03/2012
15 Rô bốt công nghiệp 4 5.7 C 5.7 (C) 10/02/2012
16 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐT) 0 9 2.9 8.9 F A 8.9 (A) 13/02/2012 06/04/2012
17 Công nghệ CNC 5 6 C 6 (C) 28/06/2012
18 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 6.2 C 6.2 (C) 11/07/2012
19 CADD 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 27/03/2012 12/04/2012
20 Hình hoạ-Vẽ kỹ thuật 7 7 B 7 (B) 03/04/2012
21 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐT) 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo