1
|
1131020091
|
Nguyễn Ngọc
Anh
|
4
|
|
|
2
|
1231030343
|
Phạm Văn
Cảnh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
1231030218
|
Phạm Trung
Chính
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
1131030016
|
Tạ Minh
Công
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
1131020072
|
Đào Văn
Cường
|
7
|
|
|
6
|
1131030164
|
Thái Hoàng
Cường
|
7
|
|
|
7
|
1131030090
|
Nguyễn Công
Đại
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
1131020053
|
Trần Tiến
Đạt
|
7
|
|
|
9
|
1231020245
|
Nguyễn Văn
Đoàn
|
8
|
|
|
10
|
1231190245
|
Chu Văn
Dương
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
1131020064
|
Nguyễn Xuân
Dương
|
8
|
|
|
12
|
1131020038
|
Đặng Văn
Hải
|
6
|
|
|
13
|
1131030067
|
Nguyễn Khắc
Hải
|
2
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
1231020252
|
Vũ Văn
Hải
|
6
|
|
|
15
|
1131020078
|
Vũ Quang
Hiệu
|
7
|
|
|
16
|
1131020113
|
Phạm Công
Hùng
|
7
|
|
|
17
|
1131030051
|
Trần Văn
Hùng
|
7
|
|
|
18
|
1131030291
|
Mai Văn
Hướng
|
7
|
|
|
19
|
1231020256
|
Trịnh Đình
Huynh
|
7
|
|
|
20
|
1131020048
|
Đỗ Văn
Khải
|
7
|
|
|
21
|
1131030166
|
Phùng Văn
Linh
|
5
|
|
|
22
|
1131020031
|
Trịnh Đình
Lợi
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
1031190200
|
Đỗ Văn
Mạnh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
1231020291
|
Hoàng Gia
Mạnh
|
6
|
|
|
25
|
1131020047
|
Phạm Văn
Mạnh
|
7
|
|
|
26
|
1231190474
|
Lê Văn
Nghị
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
1131020178
|
Nguyễn Văn
Phát
|
7
|
|
|
28
|
1131030025
|
Vũ Hồng
Quý
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
29
|
1131030021
|
Đỗ Đông
Quyết
|
**
|
6
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
1131060396
|
Nguyễn Đăng
Quynh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|