Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Xuân Dương
Mã sinh viên: 1131020064
Lớp: CĐ CĐT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 6 6 C 6 (C) 30/07/2011
2 Cảm biến và hệ thống đo lường 6 6.7 C 6.7 (C) 13/07/2011
3 Truyền động điện tự động 0 3 3 5 F D 5 (D) 24/06/2011 10/10/2011
4 Điện tử công suất (CĐT) 2 7 3.7 7 F B 7 (B) 05/08/2011 29/09/2011
5 PLC 7 7.3 B 7.3 (B) 12/07/2011
6 Vi xử lý và ghép nối máy tính 8 8.2 B 8.2 (B) 08/10/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 11/08/2011
8 Tiếng anh 4 6 6.8 C 6.8 (C) 28/07/2011
9 Cơ điện tử (Mechatronic ) 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 09/02/2012 08/03/2012
10 Đồ án môn học cơ điện tử 8 B 8 (B)
11 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 6.3 C 6.3 (C) 03/02/2012
12 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
13 Máy tự động 6 6.4 C 6.4 (C) 13/01/2012
14 Rô bốt công nghiệp 7 7.7 B 7.7 (B) 10/02/2012
15 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐT) 6 7 B 7 (B) 13/02/2012
16 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-CĐT) I (I)
17 Cơ khí đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 23/03/2012
18 Hình hoạ-Vẽ kỹ thuật 8 8 B 8 (B) 03/04/2012
19 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐT) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo