Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Nghị
Mã sinh viên: 1231190474
Lớp: CĐ CĐ 3 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 6 6.7 C 6.7 (C) 03/10/2011
2 Sức bền vật liệu 2 4 D 4 (D) 09/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 4 0.9 3.6 F F 3.6 (F) 03/10/2011 21/10/2011
4 Hóa học 1 6 6.7 C 6.7 (C) 17/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 7 7.2 B 7.2 (B) 09/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 4.9 D 4.9 (D) 06/10/2011
7 Thực tập nguội CB 7 7 B 7 (B) 25/10/2011
8 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 08/10/2011
9 Chi tiết máy 4 5.6 C 5.6 (C) 03/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 09/02/2012 08/03/2012
11 Thực tập cắt gọt 6.5 C 6.5 (C)
12 Thủy lực đại cương 5 5.9 C 5.9 (C) 16/02/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 0 2 2.4 3.8 F F 3.8 (F) 07/02/2012 11/03/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 2 4 F D 4 (D) 20/02/2012 14/03/2012
15 Tiếng anh 3 3 3 3.4 3.4 F F 3.4 (F) 08/02/2012 06/04/2012
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.7 B 7.7 (B) 14/02/2012
17 CADD 2 2.8 I F 2.8 (F) 16/10/2012
18 Công nghệ chế tạo máy 0 7 2.6 7.2 F B 7.2 (B) 13/09/2012 17/10/2012
19 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
20 Thiết bị cơ khí 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 24/09/2012 17/10/2012
21 Trang bị điện 1 5 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 17/09/2012 18/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 5.8 C 5.8 (C) 24/09/2012
23 Tiếng anh 4 4 4.9 D 4.9 (D) 03/10/2012
24 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 5 5.9 C 5.9 (C) 27/09/2012
25 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 3 4.7 D 4.7 (D) 20/02/2013
26 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 6 6.7 C 6.7 (C) 22/02/2013
27 Thực tập sửa chữa 8.8 A 8.8 (A)
28 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 3 F 3 (F)
29 Công nghệ CNC 0 ** 2 ** F ** ** 31/01/2013 20/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Công nghệ bảo trì 7 7 B 7 (B) 07/02/2013
31 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
32 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 0 F (I)
33 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 4 5 D 5 (D) 11/09/2012
34 Kỹ thuật điện 7 6 C 6 (C) 31/08/2012
35 Sức bền vật liệu 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 04/09/2012 01/10/2012
36 Tiếng anh 3 4 5 D 5 (D) 12/09/2012
37 Tin học văn phòng ** 3 ** 4.3 ** D 4.3 (D) 27/03/2012 18/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Vật lý 1 ** 6 ** 6.7 ** C 6.7 (C) 29/03/2012 16/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Hình hoạ-Vẽ kỹ thuật ** ** ** (I) 03/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo