Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Chu Văn Dương
Mã sinh viên: 1231190245
Lớp: CĐ CĐ 3 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 03/10/2011 21/10/2011
2 Sức bền vật liệu 5 6 C 6 (C) 09/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 ** 0.9 ** F ** ** 03/10/2011 21/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Hóa học 1 3 4.5 D 4.5 (D) 17/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 7 6.8 C 6.8 (C) 09/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.3 B 7.3 (B) 06/10/2011
7 Thực tập nguội CB 7 7 B 7 (B) 25/10/2011
8 Tiếng anh 2 5 5.9 C 5.9 (C) 08/10/2011
9 Chi tiết máy 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 03/02/2012 11/03/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 7 6.9 C 6.9 (C) 09/02/2012
11 Thực tập cắt gọt 7 B 7 (B)
12 Thủy lực đại cương 3 4.7 D 4.7 (D) 16/02/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 7 6.6 C 6.6 (C) 07/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 20/02/2012
15 Tiếng anh 3 5 5.8 C 5.8 (C) 08/02/2012
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8.5 A 8.5 (A) 14/02/2012
17 CADD 3 5 D 5 (D) 25/09/2012
18 Công nghệ chế tạo máy 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 13/09/2012 17/10/2012
19 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
20 Thiết bị cơ khí 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 24/09/2012 17/10/2012
21 Trang bị điện 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 17/09/2012 18/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 24/09/2012 21/10/2012
23 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 03/10/2012
24 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 8 8 B 8 (B) 27/09/2012
25 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 8 7.8 B 7.8 (B) 22/02/2013
26 Thực tập sửa chữa 8 B 8 (B)
27 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 9 A 9 (A)
28 Công nghệ CNC 5 5.9 C 5.9 (C) 31/01/2013
29 Thực tập Hàn 2.8 F 2.8 (F)
30 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
31 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 7.5 B 7.5 (B) 12/06/2013
32 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 7 7.8 B 7.8 (B) 07/06/2013
33 Máy nâng chuyển 4 5.2 D 5.2 (D) 08/06/2013
34 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 8 B 8 (B)
35 Công nghệ bảo trì 7 7.2 B 7.2 (B) 11/06/2013
36 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 8 7.7 B 7.7 (B) 06/09/2012
37 Vật lý 1 ** 4 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 29/03/2012 16/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Hình hoạ-Vẽ kỹ thuật ** ** ** (I) 03/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo