Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đăng Quynh
Mã sinh viên: 1131060396
Lớp: CĐ Tin 6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Xác suất thống kê toán 4 4.3 D 4.3 (D) 31/01/2012
2 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 06/02/2012 10/03/2012
3 Trí tuệ nhân tạo 1 4 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 20/09/2012 25/10/2012
4 Đồ họa máy tính 2 6 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 01/07/2011 14/09/2011
5 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 8 7.4 B 7.4 (B) 07/07/2011
6 Lập trình hướng đối tượng ** ** I ** ** 13/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Lập trình Windows 7 7.1 B 7.1 (B) 06/07/2011
8 Nhập môn công nghệ phần mềm 5 4.5 D 4.5 (D) 07/07/2011
9 Trí tuệ nhân tạo 1 2 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 12/07/2011 28/09/2011
10 Tiếng anh 4 5 5.2 D 5.2 (D) 29/07/2011
11 Nguyên lý hệ điều hành 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 08/09/2011 25/09/2011
12 Toán cao cấp 1 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 12/09/2011 10/10/2011
13 Xác suất thống kê toán 1 ** 3 ** F ** 3 (F) 12/09/2011 19/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 An toàn và bảo mật thông tin 6 6.5 C 6.5 (C) 08/02/2012
15 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 20/02/2012 08/03/2012
16 Công nghệ XML 7 7.2 B 7.2 (B) 09/02/2012
17 Giao diện người - máy I (I)
18 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6 6.2 C 6.2 (C) 02/02/2012
19 Quản lý dự án phần mềm 6 6.2 C 6.2 (C) 16/02/2012
20 Xử lý ảnh 1 6 3.7 7 F B 7 (B) 02/02/2012 15/03/2012
21 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 5 5.7 C 5.7 (C) 12/02/2012
22 Giao diện người - máy I (I)
23 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 9 8.5 A 8.5 (A) 23/06/2012
24 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 3 4.3 D 4.3 (D) 11/07/2012
25 Hình hoạ-Vẽ kỹ thuật ** ** ** (I) 03/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Lập trình hướng đối tượng 3 4.3 D 4.3 (D) 03/04/2012
27 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo