Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Trọng Nam
Mã sinh viên: 1131190017
Lớp: CĐ CĐ 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 2 2 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 30/07/2011 11/10/2011
2 Công nghệ chế tạo máy (Manufacturing Procss 1) 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 02/07/2011 29/09/2011
3 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (F) 14/09/2011 02/10/2011
4 Thiết bị cơ khí 7 7.4 B 7.4 (B) 13/07/2011
5 Trang bị điện 5 5.7 C 5.7 (C) 05/08/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.3 C 6.3 (C) 19/07/2011
7 Tiếng anh 4 5 5.3 D 5.3 (D) 28/07/2011
8 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 7 6.5 C 6.5 (C) 19/07/2011
9 Công nghệ CAD/CAM 2 2 3.1 3.1 F F 3.1 (F) 18/02/2012 12/04/2012
10 Công nghệ CNC 0 3 2 4 F D 4 (D) 14/02/2012 11/03/2012
11 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
12 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 5 5.4 D 5.4 (D) 13/02/2012
13 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 6 6.3 C 6.3 (C) 13/02/2012
14 Thực tập sửa chữa 7.6 B 7.6 (B)
15 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 7 B 7 (B)
16 CADD 2 7 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 11/07/2012 20/07/2012
17 Công nghệ CAD/CAM 8 7.6 B 7.6 (B) 12/07/2012
18 Máy nâng chuyển 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 29/06/2012 23/07/2012
19 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 4 1 3.7 F F 3.7 (F) 11/07/2012 19/07/2012
20 CADD ** 3 ** 2.6 ** F 2.6 (F) 27/03/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Đồ án chi tiết máy 4 D 4 (D)
22 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)
23 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 7 B 7 (B) 02/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo