Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lại Đình Dũng
Mã sinh viên: 1231010403
Lớp: CĐ CKCT 5 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 5 ** 4.5 ** D ** 4.5 (D) 26/09/2011 15/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Sức bền vật liệu 0 ** 2.3 ** F ** ** 06/10/2011 20/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 03/10/2011 20/10/2011
4 Hóa học 1 4 5 D 5 (D) 30/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 I (I)
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.7 C 5.7 (C) 06/10/2011
7 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.5 B 7.5 (B) 04/10/2011
8 Tiếng anh 2 0 5 0.9 4.2 F D 4.2 (D) 11/10/2011 18/10/2011
9 Chi tiết máy 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 01/02/2012 11/03/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.1 B 7.1 (B) 03/02/2012
11 Nguyên lý cắt 6 6.2 C 6.2 (C) 14/02/2012
12 Thực tập cắt gọt (CK) 7.3 B 7.3 (B)
13 Kỹ thuật điện-điện tử 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 07/02/2012 11/03/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 22/02/2012
15 Tiếng anh 3 ** 2 ** 3.4 ** F 3.4 (F) 08/02/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
17 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
18 Đồ gá ** 4 ** 4.2 ** D 4.2 (D) 17/09/2012 17/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Máy cắt ** 5 ** 6.2 ** C 6.2 (C) 12/09/2012 18/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Thủy lực đại cương ** ** ** ** ** ** ** 17/09/2012 15/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Tổ chức và quản lý sản xuất ** 7 ** 6.8 ** C 6.8 (C) 06/09/2012 18/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 6 ** 6.2 ** C 6.2 (C) 24/09/2012 18/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Tiếng anh 4 0 6 1.4 5.4 F D 5.4 (D) 03/10/2012 22/10/2012
24 Công nghệ chế tạo máy 2 ** ** ** ** ** ** ** 25/01/2013 12/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Công nghệ CNC I (I)
26 Công nghệ CAD/CAM I (I)
27 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
28 CADD I (I)
29 Thực tập CNC 4.3 D 4.3 (D)
30 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) I (I)
31 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 0 F (I)
32 Sức bền vật liệu ** 2 ** 3.8 ** F 3.8 (F) 28/03/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Toán ứng dụng 2 ** 5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 30/03/2012 13/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Tiếng anh 2 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo