Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Long
Mã sinh viên: 1231190365
Lớp: CĐ CĐ 5 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 5 6 C 6 (C) 03/10/2011
2 Sức bền vật liệu 2 4.2 D 4.2 (D) 08/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 2 3.6 4.2 F D 4.2 (D) 03/10/2011 21/10/2011
4 Hóa học 1 3 4.7 D 4.7 (D) 17/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 4 5.7 C 5.7 (C) 09/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.5 B 7.5 (B) 06/10/2011
7 Thực tập nguội CB 8.9 8.9 A 8.9 (A) 25/10/2011
8 Tiếng anh 2 5 6 C 6 (C) 08/10/2011
9 Giáo dục thể chất 1 8 8.2 B 8.2 (B) 21/09/2016
10 Phương pháp tính 2 3.8 F 3.8 (F) 06/01/2017
11 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
12 Chi tiết máy I (I)
13 CAD ** ** ** (I) 25/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Chi tiết máy 5 6 C 6 (C) 03/02/2012
15 Dung sai và kỹ thuật đo 0 ** 2.6 ** F ** ** 09/02/2012 13/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Thực tập cắt gọt 8.5 A 8.5 (A)
17 Thủy lực đại cương 0 2.8 F 2.8 (F) 16/02/2012
18 Kỹ thuật điện-điện tử 0 ** 1.9 ** F ** ** 07/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 ** 3.5 ** F ** 3.5 (F) 18/02/2012 14/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Tiếng anh 3 2 ** 3.6 ** F ** 3.6 (F) 08/02/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 ** 2.9 ** F ** ** 14/02/2012 02/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 CAD 5 5.9 C 5.9 (C) 16/02/2017
23 Kỹ thuật điện 5 5.3 D 5.3 (D) 18/01/2017
24 Dung sai và kỹ thuật đo 7.5 7.5 B 7.5 (B) 09/08/2016
25 Pháp luật đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 23/07/2016
26 Thực hành Sửa chữa 8.5 A 8.5 (A)
27 Công nghệ bảo trì 6 6.7 C 6.7 (C) 03/08/2016
28 An toàn và môi trường công nghiệp 8.5 7.8 B 7.8 (B) 03/08/2016
29 Tiếng Anh 2 5.5 5.4 D 5.4 (D) 12/09/2016 ĐPK
30 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 09/08/2016 ĐPK
31 Máy cắt 6 6.5 C 6.5 (C) 30/07/2016
32 Đồ án chi tiết máy 8.5 A 8.5 (A)
33 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 4.8 D 4.8 (D) 07/02/2017
34 Thực hành CNC 7.5 B 7.5 (B)
35 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 12/01/2017
36 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 5.5 6.2 C 6.2 (C) 16/01/2017
37 Công nghệ CNC 7 6.8 C 6.8 (C) 10/01/2017
38 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 8.5 A 8.5 (A)
39 Công nghệ chế tạo máy 1 3.5 5 D 5 (D) 20/01/2017
40 Chuyên đề kỹ thuật bảo trì 6 C 6 (C)
41 Thực tập tốt nghiệp (Ngành công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)
42 Quản lý chất lượng sản phẩm 7.5 7.7 B 7.7 (B) 15/05/2017
43 Sức bền vật liệu I (I)
44 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** ** ** (I) 04/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 14/09/2016
46 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 14/09/2016
47 Tiếng Anh 1 6 6.9 C 6.9 (C) 29/09/2016
48 Phương pháp tính 7 7.2 B 7.2 (B) 20/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo