Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Viết Doãn
Mã sinh viên: 1431030128
Lớp: CÐ Ô tô 2_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 5 6.2 C 6.2 (C) 13/03/2013
2 Hình họa (Cơ khí) 7 7.2 B 7.2 (B) 13/03/2013
3 Nguyên lý máy (ôtô) 5 6.3 C 6.3 (C) 15/03/2013
4 Vật liệu học (ôtô) 5 6.2 C 6.2 (C) 23/03/2013
5 Kỹ thuật nhiệt (Ôtô 2 tín chỉ) 6 7 B 7 (B) 29/03/2013
6 Toán ứng dụng 1 5 6 C 6 (C) 19/03/2013
7 Vật lý 1 5 6.2 C 6.2 (C) 22/03/2013
8 Tiếng anh 1 6 6.2 C 6.2 (C) 25/03/2013
9 Toán ứng dụng 2 6.5 6.7 C 6.7 (C) 20/09/2013
10 Hóa học 1 3.5 5 D 5 (D) 20/09/2013
11 Sức bền vật liệu 3 4.8 D 4.8 (D) 13/09/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.7 C 5.7 (C) 16/09/2013
13 Thực tập Hàn CB 5.7 C 5.7 (C)
14 Cấu tạo ôtô 1 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 26/09/2013 16/10/2013
15 Kỹ thuật điện-điện tử 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 22/09/2013 17/10/2013
16 Tiếng anh 2 4 4.9 D 4.9 (D) 30/09/2013
17 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0.5 4.5 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 24/09/2013 13/10/2013
18 Vẽ kỹ thuật 0 ** 1.3 ** F ** ** 22/09/2015 05/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Thủy lực đại cương 9.5 9 A 9 (A) 18/01/2014
20 An toàn và Môi trường Công nghiệp (Ôtô) 8 8 B 8 (B) 15/02/2014
21 Lý thuyết động cơ - Ô tô 1 9 8.7 A 8.7 (A) 22/01/2014
22 Cấu tạo ôtô 2 6 6.7 C 6.7 (C) 26/01/2014
23 Tiếng anh 3 3.5 4.6 D 4.6 (D) 25/01/2014
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 4 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 18/02/2014 03/03/2014
25 Tin học văn phòng 6 6.7 C 6.7 (C) 23/01/2014
26 Chi tiết máy 8 8.7 A 8.7 (A) 18/01/2014
27 Dung sai và kỹ thuật đo 3 4.7 D 4.7 (D) 17/02/2014
28 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4.5 2.5 5.5 F C 5.5 (C) 12/09/2014 05/10/2014
29 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
30 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 9 A 9 (A)
31 Lý thuyết động cơ - Ô tô 2 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 22/09/2014 14/10/2014
32 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 8 8 B 8 (B) 12/09/2014
33 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
34 Tiếng anh 4 4.5 4.9 D 4.9 (D) 25/09/2014
35 Thực hành cơ bản gầm ôtô 8 B 8 (B)
36 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 5.5 6.5 C 6.5 (C) 15/01/2015
37 Thực hành cơ bản điện ôtô 9 A 9 (A)
38 Thực hành kỹ thuật viên điện ôtô 9 A 9 (A)
39 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 20/01/2015 13/02/2015
40 Bảo dưỡng và sửa chữa ôtô 9.5 9 A 9 (A) 21/01/2015
41 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 3 4.2 D 4.2 (D) 22/01/2015
42 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐL) 4 4.2 D 4.2 (D) 23/01/2015
43 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 9 A 9 (A)
44 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-ĐL) 10 A 10 (A)
45 Kết cấu - Tính toán ôtô 0.5 7 2.8 7.2 F B 7.2 (B) 20/05/2015 05/06/2015
46 Thực hành kỹ thuật viên gầm ôtô 9 A 9 (A)
47 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
48 Sức bền vật liệu 9.5 9.7 A 9.7 (A) 29/08/2014
49 Tiếng anh 2 6 6 C 6 (C) 08/09/2014
50 Lý thuyết động cơ - Ô tô 2 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 09/03/2015 23/03/2015
51 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
52 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo