Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Minh Bắc
Mã sinh viên: 1331030092
Lớp: CĐ ĐL 1 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 2 3 3.8 4.4 F D 4.4 (D) 04/04/2012 24/04/2012
2 Hình họa (Cơ khí) 1 6 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 04/04/2012 24/04/2012
3 Nguyên lý máy (ôtô) 3 4.8 D 4.8 (D) 28/03/2012
4 Vật liệu học (ôtô) 4 5.3 D 5.3 (D) 29/03/2012
5 Kỹ thuật nhiệt ô tô(TN+TL) 3 4 D 4 (D) 07/04/2012
6 Toán ứng dụng 1 4 4.7 D 4.7 (D) 02/04/2012
7 Vật lý 1 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 15/03/2012 15/04/2012
8 Tiếng anh 1 8 8.3 B 8.3 (B) 06/04/2012
9 Sức bền vật liệu 2 3.5 I F 3.5 (F) 18/10/2012
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 5 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 29/09/2012 19/10/2012
11 Cấu tạo ôtô 1 3 4.2 D 4.2 (D) 10/09/2012
12 Hóa học 1 3 2 3.7 3 F F 3.7 (F) 08/10/2012 22/10/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 3 4.7 D 4.7 (D) 10/09/2012
14 Toán ứng dụng 2 7 6.8 C 6.8 (C) 13/09/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.2 D 5.2 (D) 02/10/2012
16 Tiếng anh 2 7 7.1 B 7.1 (B) 03/10/2012
17 Thực tập Hàn CB 7.3 B 7.3 (B)
18 Tin học văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 04/02/2013
19 Lý thuyết động cơ - Ô tô 1 2 4.3 D 4.3 (D) 26/02/2013
20 Cấu tạo ôtô 2 5 5.5 C 5.5 (C) 31/01/2013
21 Dung sai và kỹ thuật đo 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 01/02/2013 13/03/2013
22 Chi tiết máy 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 28/01/2013 12/03/2013
23 Thủy lực đại cương 6 6 C 6 (C) 19/02/2013
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.8 D 4.8 (D) 01/02/2013
25 Tiếng anh 3 7 7.3 B 7.3 (B) 23/02/2013
26 An toàn và Môi trường Công nghiệp (Ôtô) 5 5.8 C 5.8 (C) 25/02/2013
27 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 2 1.7 3 F F 3 (F) 04/10/2013 20/10/2013
28 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
29 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8 B 8 (B)
30 Tiếng anh 4 7.5 7.8 B 7.8 (B) 23/09/2013
31 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 8 B 8 (B)
32 Lý thuyết động cơ - Ô tô 2 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 26/09/2013 14/10/2013
33 Thực hành cơ bản gầm ôtô 8 B 8 (B)
34 Kết cấu - Tính toán ôtô ** 7 ** 7 ** B 7 (B) 19/09/2013 11/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
36 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
37 Bảo dưỡng và sửa chữa ôtô 3 4.8 D 4.8 (D) 13/02/2014
38 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 22/01/2014
39 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 6 6.8 C 6.8 (C) 13/01/2014
40 Thực hành cơ bản điện ôtô 8 B 8 (B)
41 Thực hành kỹ thuật viên điện ôtô 7.5 B 7.5 (B)
42 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 6 C 6 (C)
43 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐL) 6 6.6 C 6.6 (C) 25/01/2014
44 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 3.5 4.7 D 4.7 (D) 23/01/2014
45 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-ĐL) 8 B 8 (B)
46 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 5 5.5 C 5.5 (C) 21/05/2014
47 Thực hành kỹ thuật viên gầm ôtô 6 C 6 (C)
48 Sức bền vật liệu 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 24/03/2014 07/04/2014
49 Sức bền vật liệu ** ** ** ** ** ** ** 29/08/2014 01/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
51 Sức bền vật liệu ** ** ** (I) 08/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
53 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
54 Hóa học 1 ** ** ** ** ** ** ** 27/08/2014 23/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** ** ** ** 03/09/2014 30/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** (I) 19/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo