Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Văn Dũng
Mã sinh viên: 1331030194
Lớp: CĐ ĐL 2 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 1 4 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 04/04/2012 24/04/2012
2 Hình họa (Cơ khí) 3 5 D 5 (D) 04/04/2012
3 Nguyên lý máy (ôtô) 8 8.2 B 8.2 (B) 28/03/2012
4 Vật liệu học (ôtô) 6 6.7 C 6.7 (C) 29/03/2012
5 Kỹ thuật nhiệt ô tô(TN+TL) 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 07/04/2012 23/04/2012
6 Toán ứng dụng 1 4 5.3 D 5.3 (D) 02/04/2012
7 Vật lý 1 4 5.5 C 5.5 (C) 15/03/2012
8 Tiếng anh 1 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 06/04/2012 23/04/2012
9 Sức bền vật liệu I (I)
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 4 5 D 5 (D) 29/09/2012
11 Cấu tạo ôtô 1 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 10/09/2012 08/10/2012
12 Hóa học 1 2 0 3.7 2.3 F F 3.7 (F) 08/10/2012 22/10/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 10/09/2012 11/10/2012
14 Toán ứng dụng 2 9 8.7 A 8.7 (A) 14/09/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 4.8 D 4.8 (D) 02/10/2012
16 Tiếng anh 2 ** ** I ** ** 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Thực tập Hàn CB 4.7 D 4.7 (D)
18 Tin học văn phòng 8 7.7 B 7.7 (B) 04/02/2013
19 Lý thuyết động cơ - Ô tô 1 8 7.8 B 7.8 (B) 26/02/2013
20 Cấu tạo ôtô 2 5 5.5 C 5.5 (C) 31/01/2013
21 Dung sai và kỹ thuật đo 1 ** 1.6 ** F ** 1.6 (F) 01/02/2013 13/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Chi tiết máy ** 5 ** 6.2 ** C 6.2 (C) 28/01/2013 12/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Thủy lực đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 19/02/2013
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 01/02/2013 18/03/2013
25 Tổ chức và quản lý sản xuất (Ôtô) 7 6.8 C 6.8 (C) 08/02/2013
26 Tiếng anh 3 6 5.9 C 5.9 (C) 23/02/2013
27 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
28 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
29 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 9 A 9 (A)
30 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
31 Lý thuyết động cơ - Ô tô 2 9 8.3 B 8.3 (B) 26/09/2013
32 Thực hành cơ bản gầm ôtô 7 B 7 (B)
33 Bảo dưỡng và sửa chữa ôtô 7 7.5 B 7.5 (B) 13/02/2014
34 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 9 7.8 B 7.8 (B) 22/01/2014
35 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 8 7.7 B 7.7 (B) 13/02/2014
36 Thực hành cơ bản điện ôtô 7 B 7 (B)
37 Thực hành kỹ thuật viên điện ôtô 8 B 8 (B)
38 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 8 B 8 (B)
39 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản I (I)
40 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản I (I)
41 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
42 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-ĐL) 7 B 7 (B)
43 Kết cấu - Tính toán ôtô I (I)
44 Kết cấu tính toán động cơ đốt trong 8 7.7 B 7.7 (B) 23/05/2014
45 Thực hành kỹ thuật viên động cơ đốt trong 7 B 7 (B)
46 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐL) 4 5.2 D 5.2 (D) 28/05/2014
47 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản I (I)
48 Tiếng anh 2 5 5.6 C 5.6 (C) 24/03/2014
49 Sức bền vật liệu ** 1 ** 3 ** F 3 (F) 24/03/2014 07/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Sức bền vật liệu 1 ** 1.7 ** F ** 1.7 (F) 29/08/2014 01/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Dung sai và kỹ thuật đo 5 6 C 6 (C) 06/09/2013
52 Hóa học 1 3 4 D 4 (D) 06/09/2013
53 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 28/03/2014
54 Tiếng anh 4 5.5 5.9 C 5.9 (C) 24/03/2014
55 Sức bền vật liệu ** ** ** ** 08/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 4 5 D 5 (D) 17/03/2015
57 Sức bền vật liệu 3 4.8 D 4.8 (D) 14/09/2015
58 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản I (I)
59 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
60 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 7 1.8 6.5 F C 6.5 (C) 23/03/2015 02/04/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo