Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Bình
Mã sinh viên: 1431020018
Lớp: CÐ CĐT 1_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ khí đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 20/03/2013
2 Hình hoạ-Vẽ kỹ thuật 5 5.9 C 5.9 (C) 29/03/2013
3 Cơ lý thuyết 5 5.4 D 5.4 (D) 13/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 4 5.3 D 5.3 (D) 16/03/2013
5 Tin học văn phòng 8 8.2 B 8.2 (B) 15/03/2013
6 Vật lý 1 5 5.2 D 5.2 (D) 24/03/2013
7 Tiếng anh 1 6 6.1 C 6.1 (C) 22/03/2013
8 Toán ứng dụng 2 5 5.3 D 5.3 (D) 01/10/2013
9 Hóa học 1 5.5 6.5 C 6.5 (C) 20/09/2013
10 Sức bền vật liệu 3 4.5 D 4.5 (D) 13/09/2013
11 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5 D 5 (D) 17/09/2013
12 Kỹ thuật điện 5 5.8 C 5.8 (C) 20/09/2013
13 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 4 4.7 D 4.7 (D) 17/09/2013
14 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 2 8 3.7 7.7 F B 7.7 (B) 20/09/2013 22/10/2013
15 Tiếng anh 2 4 4.5 D 4.5 (D) 30/09/2013
16 Thủy lực đại cương 6 7 B 7 (B) 18/01/2014
17 KT điện tử 1 2 3.2 3.8 F F 3.8 (F) 17/02/2014 05/03/2014
18 Kỹ thuật nhiệt (CĐT) 6 5.7 C 5.7 (C) 23/01/2014
19 Thực tập cơ khí cơ bản 8.3 B 8.3 (B)
20 Thiết kế mạch điện tử 7 7 B 7 (B) 28/02/2014
21 Tiếng anh 3 5 5 D 5 (D) 25/01/2014
22 Nguyên lý-chi tiết máy 8 8 B 8 (B) 18/01/2014
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 4.8 D 4.8 (D) 18/02/2014
24 Điện tử công suất (CĐT) 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 24/09/2014 10/10/2014
25 Vi xử lý và ghép nối máy tính 9 8.9 A 8.9 (A) 02/09/2014
26 PLC 10 9.7 A 9.7 (A) 25/06/2014
27 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 10 9.5 A 9.5 (A) 06/09/2014
28 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 7 3 5.7 F C 5.7 (C) 22/09/2014 10/10/2014
29 Tiếng anh 4 5 4.4 D 4.4 (D) 25/09/2014
30 Truyền động điện tự động 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 25/09/2014 06/10/2014
31 Cảm biến và hệ thống đo lường 0 ** 2.7 ** F ** ** 11/09/2014 03/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Rô bốt công nghiệp 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 14/01/2015 08/02/2015
33 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 2.5 2.5 3.6 3.6 F F 3.6 (F) 27/01/2015 16/03/2015
34 Máy tự động 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 16/01/2015 13/02/2015
35 Cơ điện tử (Mechatronic ) 7.5 7.1 B 7.1 (B) 27/01/2015
36 Đồ án môn học Cơ điện tử (Project of Mechatronic) 7 B 7 (B)
37 Hệ thống tự động thuỷ khí 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 16/01/2015 10/02/2015
38 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
39 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5 5.7 C 5.7 (C) 28/05/2015
40 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐT) 8 B 8 (B)
41 CADD 8 7.5 B 7.5 (B) 26/05/2015
42 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 02/06/2015 13/06/2015
43 Sức bền vật liệu 7 6.8 C 6.8 (C) 29/08/2014
44 KT điện tử 9.5 8.8 A 8.8 (A) 31/08/2014
45 Truyền động điện tự động 6 7 B 7 (B) 16/03/2015
46 Cảm biến và hệ thống đo lường 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 16/03/2015 27/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo