| 1 | 1231030070 | Nguyễn Văn
                                                                    Anh | 3 | 5 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 2 | 1331030237 | Trương Tuấn
                                                                    Anh | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 3 | 1231190491 | Lê Hoàng
                                                                    ánh | 2 | 5 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 4 | 1231190033 | Nguyễn Quang
                                                                    Bình | 0 | 8 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 5 | 0641020107 | Nguyễn Hữu
                                                                    Đại | ** | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 6 | 1331190171 | Vũ Xuân
                                                                    Điềm | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 7 | 0641010035 | Lê Văn
                                                                    Dũng | ** | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 8 | 1231010150 | An Văn
                                                                    Dương | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 9 | 1331030486 | Vũ Hồng
                                                                    Duy | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 10 | 1231030073 | Nguyễn Ngọc
                                                                    Hà | ** | 5 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 11 | 1231190111 | Đặng Minh
                                                                    Hải | 1 | 5 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 12 | 1231030048 | Phạm Vũ
                                                                    Hiệp | 0 | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 13 | 1231190064 | Nguyễn Văn
                                                                    Hoàn | 1 | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 14 | 1331010330 | Thân Đức
                                                                    Khoa | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 15 | 1231010161 | Nguyễn Cảnh
                                                                    Khôi | 1 | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 16 | 1231190350 | Phạm Như
                                                                    Khuê | 1 | 5 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 17 | 1331010324 | Vũ Văn
                                                                    Khương | 0 | 7 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 18 | 1231030237 | Đỗ Tiến
                                                                    Lâm | ** | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 19 | 1331010428 | Lê Văn
                                                                    Mạnh | 7 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 20 | 1231190498 | Nguyễn Công
                                                                    Minh | 1 | 5 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 21 | 1231010267 | Nguyễn Khắc
                                                                    Nam | ** | 8 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 22 | 1231030024 | Bùi Đại
                                                                    Nghĩa | 0 | 4 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 23 | 1231030037 | Vũ Văn
                                                                    Nguyên | 0 | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 24 | 1231190414 | Nguyễn Đương
                                                                    Phóng | 0 | 3 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 25 | 1231030035 | Nguyễn Xuân
                                                                    Quý | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 26 | 1331190002 | Phạm Văn
                                                                    Tài | 7 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 27 | 1331190167 | Trịnh Như
                                                                    Tân | ** | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 28 | 1231010207 | Nguyễn Ngọc
                                                                    Thái | 0 | 5 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 29 | 1331030057 | Hồ Sỹ
                                                                    Thắng | ** | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 30 | 1331030020 | Nguyễn Hanh
                                                                    Thắng | 0 | 3 |  |