Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đương Phóng
Mã sinh viên: 1231190414
Lớp: CĐ CĐ 5 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 4 5.2 D 5.2 (D) 03/10/2011
2 Sức bền vật liệu 6 6 C 6 (C) 08/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 ** 2.8 ** F ** 2.8 (F) 03/10/2011 21/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Hóa học 1 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 17/09/2011 17/10/2011
5 Toán ứng dụng 2 7 6.5 C 6.5 (C) 09/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 4.8 D 4.8 (D) 06/10/2011
7 Thực tập nguội CB 8.6 8.6 A 8.6 (A) 25/10/2011
8 Dung sai và kỹ thuật đo 5 5.8 C 5.8 (C) 09/02/2012
9 Thực tập cắt gọt 8 B 8 (B)
10 Thủy lực đại cương 3 3 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 16/02/2012 12/03/2012
11 Kỹ thuật điện-điện tử 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 07/02/2012 11/03/2012
12 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 6.3 C 6.3 (C) 14/02/2012
13 CADD 2 6 3.4 6.1 F C 6.1 (C) 25/09/2012 16/10/2012
14 Công nghệ chế tạo máy I (I)
15 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
16 Thiết bị cơ khí 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 24/09/2012 18/10/2012
17 Trang bị điện 0 8 2.9 8.2 F B 8.2 (B) 17/09/2012 18/10/2012
18 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** 24/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 8 7.7 B 7.7 (B) 27/09/2012
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.3 D 5.3 (D) 04/10/2013
21 Thiết bị cơ khí 6 6 C 6 (C) 30/09/2013
22 Thủy lực đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 24/09/2013
23 Công nghệ chế tạo máy 6 5.7 C 5.7 (C) 14/09/2013
24 Cơ lý thuyết 4 4.8 D 4.8 (D) 17/09/2011
25 Tiếng anh 2 4 5.1 D 5.1 (D) 17/09/2011
26 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 4 4.3 D 4.3 (D) 20/02/2013
27 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 ** ** ** ** ** ** ** 22/02/2013 21/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Thực tập sửa chữa 8.4 B 8.4 (B)
29 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 6 C 6 (C)
30 Công nghệ CNC 4 4.7 D 4.7 (D) 19/02/2013
31 Công nghệ bảo trì 5 5.9 C 5.9 (C) 07/02/2013
32 Thực tập CNC 6.3 C 6.3 (C)
33 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 6.5 C 6.5 (C) 12/06/2013
34 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 6 6.3 C 6.3 (C) 06/06/2013
35 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)
36 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.3 D 4.3 (D) 10/06/2013
37 Tiếng anh 4 5 5.6 C 5.6 (C) 12/09/2012
38 Thủy lực đại cương 0 ** 2.3 ** F ** ** 19/09/2012 03/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Kỹ thuật điện-điện tử ** 5 ** 5.2 ** D 5.2 (D) 04/09/2012 26/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 3 1.7 3 F F 3 (F) 27/03/2012 17/04/2012
41 Tiếng anh 3 3 4.1 D 4.1 (D) 04/04/2012
42 Chi tiết máy ** 4 ** 3.3 ** F 3.3 (F) 27/03/2012 09/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 PLC 5 6 C 6 (C) 16/10/2012
44 Hình họa (Cơ khí) 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 29/03/2013 11/04/2013
45 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 6 6.4 C 6.4 (C) 04/04/2013
46 Hóa học 1 ** ** ** ** 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Chi tiết máy 7 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2013
48 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6.5 2.6 6.9 F C 6.9 (C) 06/09/2013 30/09/2013
49 Kỹ thuật điện-điện tử 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 05/09/2013 05/10/2013
50 Tiếng anh 1 8 8.4 B 8.4 (B) 26/03/2014
51 Đồ án chi tiết máy 4 D 4 (D)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo