Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Công Minh
Mã sinh viên: 1231190498
Lớp: CĐ CĐ 5 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 2 1 3.7 3 F F 3.7 (F) 03/10/2011 25/10/2011 ĐPK
2 Sức bền vật liệu 5 6.2 C 6.2 (C) 08/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 4 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 03/10/2011 21/10/2011
4 Hóa học 1 3 4.2 D 4.2 (D) 17/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 09/10/2011 19/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.2 I C 6.2 (C) 21/10/2011
7 Thực tập nguội CB 8 8 B 8 (B) 25/10/2011
8 Tiếng anh 2 ** 4 ** 4.6 ** D 4.6 (D) 11/10/2011 18/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Chi tiết máy 0 3 1.3 3.3 F F 3.3 (F) 03/02/2012 11/03/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 5 6 C 6 (C) 09/02/2012
11 Thực tập cắt gọt 7.3 B 7.3 (B)
12 Thủy lực đại cương 5 5.4 D 5.4 (D) 16/02/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 07/02/2012 11/03/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5 D 5 (D) 18/02/2012
15 Tiếng anh 3 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 08/02/2012 06/04/2012
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 9 8.6 A 8.6 (A) 14/02/2012
17 CADD I (I)
18 Công nghệ chế tạo máy I (I)
19 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
20 Thiết bị cơ khí 0 2 2.1 3.4 F F 3.4 (F) 24/09/2012 18/10/2012
21 Trang bị điện 7 7.4 B 7.4 (B) 17/09/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 7 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 24/09/2012 16/10/2012
23 Tiếng anh 4 I (I)
24 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 7 6.8 C 6.8 (C) 27/09/2012
25 Thiết bị cơ khí I (I)
26 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
27 CADD 2 8 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 18/09/2013 22/10/2013
28 Công nghệ chế tạo máy 5.5 6.3 C 6.3 (C) 14/09/2013
29 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
30 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 3 3 3.6 3.6 F F 3.6 (F) 20/02/2013 20/03/2013
32 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 6 6.2 C 6.2 (C) 22/02/2013
33 Thực tập sửa chữa 8.2 B 8.2 (B)
34 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 0 F (I)
35 Công nghệ CNC 0 0 2.1 2.1 F F 2.1 (F) 31/01/2013 20/03/2013
36 Công nghệ bảo trì 0 1 2.4 3.1 F F 3.1 (F) 07/02/2013 18/03/2013
37 Thực tập CNC 6.3 C 6.3 (C)
38 Công nghệ CNC 4 4.7 D 4.7 (D) 11/06/2013
39 Tổ chức và quản lý sản xuất ** 6 ** 4 ** D 4 (D) 12/06/2013 20/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)
41 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 5 D 5 (D)
42 Kỹ thuật điện-điện tử 6 4.8 D 4.8 (D) 11/06/2013
43 Tiếng anh 4 5 5.2 D 5.2 (D) 12/09/2012
44 Chi tiết máy 6 7 B 7 (B) 04/09/2012
45 Cơ lý thuyết 6 6 C 6 (C) 30/08/2012
46 Cơ lý thuyết 3 2.8 I F 2.8 (F) 13/04/2012
47 Nguyên lý máy ** 7 ** 7 ** B 7 (B) 28/03/2012 23/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Hình họa (Cơ khí) 1 5 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 29/03/2013 11/04/2013
49 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.2 D 5.2 (D) 28/03/2014
50 Tiếng anh 3 8 8.3 B 8.3 (B) 08/09/2014
51 Kỹ thuật điện-điện tử 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 05/09/2013 05/10/2013
52 Thiết bị cơ khí 7 7.3 B 7.3 (B) 16/03/2014
53 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
54 PLC 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 15/04/2013 15/04/2013
55 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
56 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
57 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3.5 4.2 D 4.2 (D) 18/09/2017
58 Công nghệ bảo trì 3.5 5.2 D 5.2 (D) 15/09/2017
59 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐL) 3 4.2 D 4.2 (D) 28/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo