Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Hoàn
Mã sinh viên: 1231190064
Lớp: CĐ CĐ 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 1 4 3.1 5.1 F D 5.1 (D) 26/09/2011 17/10/2011
2 Sức bền vật liệu 2 4.2 D 4.2 (D) 09/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 2 1.3 2.7 F F 2.7 (F) 03/10/2011 20/10/2011
4 Hóa học 1 3 4 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 17/09/2011 17/10/2011
5 Toán ứng dụng 2 5 4.8 D 4.8 (D) 09/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.4 C 6.4 (C) 06/10/2011
7 Thực tập nguội CB 7.5 7.5 B 7.5 (B) 25/10/2011
8 Tiếng anh 2 6 5.9 C 5.9 (C) 08/10/2011
9 Hình họa (Cơ khí) ** ** ** (I) 11/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Chi tiết máy 5 5.8 C 5.8 (C) 06/02/2012
11 Dung sai và kỹ thuật đo 2 7 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 03/02/2012 11/03/2012
12 Thực tập cắt gọt 7 B 7 (B)
13 Thủy lực đại cương 0 0 F (I) 16/02/2012
14 Kỹ thuật điện-điện tử ** 3 ** 2 ** F 2 (F) 07/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** 2 ** 3.7 ** F 3.7 (F) 18/02/2012 15/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Tiếng anh 3 5 5.6 C 5.6 (C) 08/02/2012
17 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 4 5.3 D 5.3 (D) 14/02/2012
18 CADD 3 4.3 D 4.3 (D) 02/10/2012
19 Công nghệ chế tạo máy 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 14/09/2012 16/10/2012
20 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
21 Thiết bị cơ khí 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 24/09/2012 19/10/2012
22 Trang bị điện ** ** ** (I) 17/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 17/09/2012 22/10/2012
24 Tiếng anh 4 8 7.3 B 7.3 (B) 03/10/2012
25 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 7 6.8 C 6.8 (C) 27/09/2012
26 Trang bị điện ** ** ** ** ** ** ** 23/09/2013 10/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Thực tập CNC 6.3 C 6.3 (C)
28 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 3 4 D 4 (D) 20/02/2013
29 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 2 5 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 22/02/2013 21/03/2013
30 Thực tập sửa chữa 7.2 B 7.2 (B)
31 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 8 B 8 (B)
32 Công nghệ CNC 2 ** 3.6 ** F ** 3.6 (F) 31/01/2013 20/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Đồ án chi tiết máy 4 D 4 (D)
34 Công nghệ CNC 7 6.8 C 6.8 (C) 09/06/2013
35 Tổ chức và quản lý sản xuất 3 5 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 12/06/2013 20/06/2013
36 Máy nâng chuyển 1 3 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 08/06/2013 21/06/2013
37 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)
38 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 13/09/2012 30/09/2012
39 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 4 4.1 D 4.1 (D) 11/09/2012
40 Thủy lực đại cương ** ** ** ** ** ** ** 19/09/2012 03/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 ** 3.6 ** F ** 3.6 (F) 04/04/2012 24/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Vật lý 1 4 4.7 D 4.7 (D) 29/03/2012
43 Hình họa (Cơ khí) 1 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 29/03/2013 11/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Kỹ thuật điện-điện tử I (I)
45 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo