Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Đại Nghĩa
Mã sinh viên: 1231030024
Lớp: CĐ ĐL 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 08/10/2011 20/10/2011
2 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 2 2.6 3.3 F F 3.3 (F) 04/10/2011 20/10/2011
3 Cấu tạo ôtô 1 6 6.3 C 6.3 (C) 17/10/2011
4 Hóa học 1 2 3 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 17/09/2011 17/10/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 4 4 D 4 (D) 04/10/2011
6 Toán ứng dụng 2 5 5.3 D 5.3 (D) 29/09/2011
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 5.9 C 5.9 (C) 21/10/2011
8 Thực tập Hàn CB 0 I (I) 25/10/2011
9 Tiếng anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 08/10/2011
10 Toán cao cấp 1 2.5 3.5 F 3.5 (F) 17/09/2016
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 01/02/2013 18/03/2013
12 Chi tiết máy 8 7.2 B 7.2 (B) 31/01/2012
13 Dung sai và kỹ thuật đo 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 09/02/2012 03/03/2012
14 Thủy lực đại cương 0 8 2.8 8.1 F B 8.1 (B) 15/02/2012 12/03/2012
15 Cấu tạo ôtô 2 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 14/01/2012 12/03/2012
16 Lý thuyết động cơ - Ô tô 1 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 15/01/2012 12/03/2012
17 Tin học văn phòng 4 5.3 D 5.3 (D) 18/02/2012
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 21/02/2012 14/03/2012
19 Tiếng anh 3 0 4 2.5 5.1 F D 5.1 (D) 08/02/2012 06/04/2012
20 Tổ chức và quản lý sản xuất (Ôtô) 7 7.2 B 7.2 (B) 23/02/2012
21 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
22 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8 B 8 (B)
23 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 19/09/2012 18/10/2012
24 Lý thuyết động cơ - Ô tô 2 8 8 B 8 (B) 14/09/2012
25 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
26 Thực hành cơ bản gầm ôtô 6 C 6 (C)
27 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 19/09/2012 22/10/2012
28 Tiếng anh 4 0 7 2.3 6.9 F C 6.9 (C) 03/10/2012 22/10/2012
29 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô ** 8 ** 8.2 ** B 8.2 (B) 19/02/2013 12/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Thực hành cơ bản điện ôtô 8 B 8 (B)
31 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 04/02/2013 15/03/2013
32 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 8 7.2 B 7.2 (B) 28/01/2013
33 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 9 A 9 (A)
34 Thực hành kỹ thuật viên điện ôtô 5.5 C 5.5 (C)
35 Bảo dưỡng và sửa chữa ôtô 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 30/01/2013 18/03/2013
36 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐL) 0 4 0.9 3.6 F F 3.6 (F) 20/02/2013 20/03/2013
37 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐL) ** 5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 25/01/2014 14/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-ĐL) 9 A 9 (A)
39 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
40 Kết cấu tính toán động cơ đốt trong 7 7.3 B 7.3 (B) 07/06/2013
41 Thực hành kỹ thuật viên động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
42 Hình họa (Cơ khí) 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 29/03/2013 11/04/2013
43 Sức bền vật liệu 5 5.3 D 5.3 (D) 09/09/2013
44 Toán ứng dụng 1 0 1.5 0.3 1.3 F F 1.3 (F) 06/09/2013 03/10/2013
45 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 6 6.3 C 6.3 (C) 11/09/2013
46 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo