Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Quang Bình
Mã sinh viên: 1231190033
Lớp: CĐ CĐ 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 3 4.1 D 4.1 (D) 08/10/2011
2 Nguyên lý máy 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 26/09/2011 17/10/2011
3 Sức bền vật liệu 5 6.2 C 6.2 (C) 09/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 4 5.3 D 5.3 (D) 03/10/2011
5 Hóa học 1 4 4.7 D 4.7 (D) 17/09/2011
6 Toán ứng dụng 2 4 4.2 D 4.2 (D) 09/10/2011
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 06/10/2011 19/04/2012
8 Thực tập nguội CB 9 9 A 9 (A) 25/10/2011
9 Chi tiết máy 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 06/02/2012 11/03/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 0 7 2.6 7.2 F B 7.2 (B) 03/02/2012 11/03/2012
11 Thực tập cắt gọt 6.7 C 6.7 (C)
12 Thủy lực đại cương 5 6.3 C 6.3 (C) 16/02/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 07/02/2012 11/03/2012
14 Tiếng anh 3 4 4.1 D 4.1 (D) 08/02/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 14/02/2012 02/03/2012
16 CADD 4 5 D 5 (D) 02/10/2012
17 Công nghệ chế tạo máy 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 14/09/2012 16/10/2012
18 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
19 Thiết bị cơ khí 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 24/09/2012 19/10/2012
20 Trang bị điện 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 17/09/2012 18/10/2012
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 17/09/2012 22/10/2012
22 Tiếng anh 4 5 6.1 C 6.1 (C) 03/10/2012
23 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 27/09/2012 21/10/2012
24 Toán ứng dụng 1 5 6 C 6 (C) 12/09/2011
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 18/09/2011
26 Vật lý 1 6 6.5 C 6.5 (C) 12/09/2011
27 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
28 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 3 4 3.8 4.4 F D 4.4 (D) 20/02/2013 20/03/2013
29 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 6 6.2 C 6.2 (C) 22/02/2013
30 Thực tập sửa chữa 7.8 B 7.8 (B)
31 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 8 B 8 (B)
32 Công nghệ CNC 0 2 2.2 3.6 F F 3.6 (F) 31/01/2013 20/03/2013
33 Công nghệ CAD/CAM ** 5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 01/03/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Công nghệ CNC 4 4.8 D 4.8 (D) 09/06/2013
35 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 7 B 7 (B) 12/06/2013
36 Thiết bị cơ khí 8 8 B 8 (B) 07/06/2013
37 Máy nâng chuyển 5 6.2 C 6.2 (C) 08/06/2013
38 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)
39 Toán ứng dụng 2 8 7.5 B 7.5 (B) 07/09/2012
40 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 9 8.5 A 8.5 (A) 11/09/2012
41 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2012
42 Hình họa (Cơ khí) 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 29/03/2013 11/04/2013
43 Cơ lý thuyết 7 6.3 C 6.3 (C) 29/03/2013
44 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo