Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Minh Hải
Mã sinh viên: 1231190111
Lớp: CĐ CĐ 2 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 7 6.8 C 6.8 (C) 08/10/2011
2 Nguyên lý máy 6 6.7 C 6.7 (C) 26/09/2011
3 Sức bền vật liệu 7 7.6 B 7.6 (B) 08/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 3 4.1 D 4.1 (D) 04/10/2011
5 Hóa học 1 5 5.5 C 5.5 (C) 17/09/2011
6 Toán ứng dụng 2 8 7.3 B 7.3 (B) 09/10/2011
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** 5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 06/10/2011 09/11/2011 ĐPK Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Thực tập nguội CB 7.7 7.7 B 7.7 (B) 25/10/2011
9 Chi tiết máy 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 06/02/2012 05/03/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 0 ** 2.9 ** F ** ** 09/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Thực tập cắt gọt 8 B 8 (B)
12 Thủy lực đại cương 5 6.1 C 6.1 (C) 16/02/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 0 ** 1.3 ** F ** ** 07/02/2012 28/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 18/02/2012
15 Tiếng anh 3 0 ** 1.7 ** F ** ** 08/02/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 9 8.9 A 8.9 (A) 14/02/2012
17 Công nghệ chế tạo máy I (I)
18 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
19 Thiết bị cơ khí I (I)
20 Trang bị điện I (I)
21 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 11/09/2012 18/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 24/09/2012 17/10/2012
23 Tiếng anh 4 7 6.7 C 6.7 (C) 03/10/2012
24 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 6 6 C 6 (C) 27/09/2012
25 Hình họa (Cơ khí) 1 ** 2.4 ** F ** 2.4 (F) 17/09/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 0 4 2.2 4.9 F D 4.9 (D) 20/02/2013 20/03/2013
27 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 8 7.8 B 7.8 (B) 22/02/2013
28 Thực tập sửa chữa 7.4 B 7.4 (B)
29 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 6 C 6 (C)
30 Công nghệ CNC 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 31/01/2013 20/03/2013
31 Công nghệ CAD/CAM 2 2 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 01/03/2013 22/03/2013
32 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
33 PLC 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 11/06/2013 18/06/2013
34 Máy nâng chuyển 5 5.8 C 5.8 (C) 08/06/2013
35 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)
36 Công nghệ bảo trì 6 6.3 C 6.3 (C) 11/06/2013
37 Công nghệ chế tạo máy 2 6 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 11/06/2013 20/06/2013
38 Tiếng anh 3 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 12/09/2012 22/10/2012
39 Dung sai và kỹ thuật đo 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 04/09/2012 01/10/2012
40 Chi tiết máy ** 7 ** 7.2 ** B 7.2 (B) 04/09/2012 05/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Kỹ thuật điện-điện tử 7 6.3 C 6.3 (C) 01/04/2013
42 Hình họa (Cơ khí) 1 5 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 29/03/2013 11/04/2013
43 Trang bị điện 2 8 3.6 7.6 F B 7.6 (B) 01/04/2013 12/04/2013
44 Thiết bị cơ khí 7 7.6 B 7.6 (B) 01/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo