Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Ngọc Thái
Mã sinh viên: 1231010207
Lớp: CĐ CKCT 3 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 7 6.8 C 6.8 (C) 26/09/2011
2 Sức bền vật liệu 5 6 C 6 (C) 09/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 03/10/2011 21/10/2011
4 Hóa học 1 3 4.3 D 4.3 (D) 30/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 0 1 F 1 (F) 29/09/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.5 C 6.5 (C) 21/10/2011
7 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 7 B 7 (B) 04/10/2011
8 Tiếng anh 2 3 4.7 D 4.7 (D) 11/10/2011
9 Chi tiết máy 7 7.3 B 7.3 (B) 03/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 03/02/2012 11/03/2012
11 Nguyên lý cắt 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 14/02/2012 20/03/2012
12 Thực tập cắt gọt (CK) 8.3 B 8.3 (B)
13 Kỹ thuật điện-điện tử 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 07/02/2012 11/03/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4 I D 4 (D) 15/03/2012
15 Tiếng anh 3 3 5 3.9 5.3 F D 5.3 (D) 08/02/2012 06/04/2012
16 Công nghệ chế tạo máy 1 7 7.6 B 7.6 (B) 25/09/2012
17 Công nghệ gia công áp lực 7 7.2 B 7.2 (B) 06/09/2012
18 Đồ án chi tiết máy 4 D 4 (D)
19 Đồ gá 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 02/10/2012 22/10/2012
20 Máy cắt 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 13/09/2012 17/10/2012
21 Thủy lực đại cương 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 14/09/2012 15/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 24/09/2012 18/10/2012
23 Tiếng anh 4 6 6.1 C 6.1 (C) 03/10/2012
24 Hệ thống tự động thuỷ khí 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 08/02/2013 15/03/2013
25 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 3 4.6 D 4.6 (D) 20/02/2013
26 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.7 C 5.7 (C) 25/01/2013
27 Công nghệ CNC 0 4 1.9 4.6 F D 4.6 (D) 29/01/2013 20/03/2013
28 Công nghệ CAD/CAM 3 4 3.3 4 F D 4 (D) 01/03/2013 22/03/2013
29 Đồ án công nghệ CTM 3 F 3 (F)
30 Thực tập Hàn 5 D 5 (D)
31 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
32 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 6.8 C 6.8 (C) 12/06/2013
33 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 7 B 7 (B)
34 Kỹ thuật điện-điện tử ** 9 ** 7.9 ** B 7.9 (B) 01/04/2013 09/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Hình họa (Cơ khí) 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 29/03/2013 11/04/2013
36 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 9 8.2 B 8.2 (B) 04/04/2013
37 Tiếng anh 2 5.5 6.2 C 6.2 (C) 24/03/2014
38 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.8 C 6.8 (C) 30/08/2014
39 Tiếng anh 3 5.5 6.2 C 6.2 (C) 08/09/2014
40 Nguyên lý cắt 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 06/09/2013 06/10/2013
41 Toán ứng dụng 2 6 5 D 5 (D) 06/09/2013
42 Đồ gá 5 5.8 C 5.8 (C) 22/03/2014
43 CADD 3 4.6 D 4.6 (D) 01/04/2013
44 Đồ gá ** ** ** (I) 07/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Đồ án công nghệ CTM 5 D 5 (D)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo