Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Hoàng ánh
Mã sinh viên: 1231190491
Lớp: CĐ CĐ 5 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Thực tập nguội CB 7.5 7.5 B 7.5 (B) 25/10/2011
2 Nguyên lý máy 2 3 3.2 3.8 F F 3.8 (F) 03/10/2011 18/10/2011
3 Sức bền vật liệu 2 3 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 08/10/2011 20/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 3 4.2 D 4.2 (D) 03/10/2011
5 Hóa học 1 0 5 1.5 4.8 F D 4.8 (D) 17/09/2011 17/10/2011
6 Toán ứng dụng 2 3 4 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 09/10/2011 19/10/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 03/10/2012
8 Chi tiết máy 7 7 B 7 (B) 03/02/2012
9 Dung sai và kỹ thuật đo 3 4.7 D 4.7 (D) 09/02/2012
10 Thực tập cắt gọt 8.5 A 8.5 (A)
11 Thủy lực đại cương 4 4.9 D 4.9 (D) 16/02/2012
12 Kỹ thuật điện-điện tử 2 5 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 07/02/2012 11/03/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.7 C 5.7 (C) 18/02/2012
14 Tiếng anh 3 ** 6 ** 6.1 ** C 6.1 (C) 08/02/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 7 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 14/02/2012 02/03/2012
16 Công nghệ chế tạo máy I (I)
17 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
18 Thiết bị cơ khí 6 6.2 C 6.2 (C) 24/09/2012
19 Trang bị điện 7 7.6 B 7.6 (B) 17/09/2012
20 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 11/09/2012 18/10/2012
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 24/09/2012 16/10/2012
22 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 27/09/2012 21/10/2012
23 Công nghệ chế tạo máy 5 5.5 C 5.5 (C) 14/09/2013
24 Tiếng anh 4 7 6.6 C 6.6 (C) 23/09/2013
25 Hình họa (Cơ khí) - CLC ** ** ** (I) 17/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Tiếng anh 2 0 ** 0.9 ** F ** ** 17/09/2011 13/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** ** ** ** ** ** ** 17/09/2011 13/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 5 5.7 C 5.7 (C) 22/02/2013
29 Thực tập sửa chữa 8.2 B 8.2 (B)
30 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 5 D 5 (D)
31 Công nghệ CNC 4 4.6 D 4.6 (D) 31/01/2013
32 Công nghệ bảo trì ** ** ** ** ** ** ** 07/02/2013 18/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
34 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 7 7.3 B 7.3 (B) 07/06/2013
35 Máy nâng chuyển 3 4.7 D 4.7 (D) 08/06/2013
36 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)
37 Công nghệ bảo trì 4 5 D 5 (D) 11/06/2013
38 Thủy lực đại cương 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 19/09/2012 03/10/2012
39 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.3 B 7.3 (B) 17/09/2012
40 Nguyên lý máy 0 1 2.9 3.6 F F 3.6 (F) 28/08/2012 24/09/2012
41 Hình họa (Cơ khí) 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 29/03/2013 11/04/2013
42 Nguyên lý máy 1 5 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 05/09/2013 01/10/2013
43 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
44 CADD 8.5 8 B 8 (B) 06/09/2013
45 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo