Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Hữu Hưng
Mã sinh viên: 1331090255
Lớp: CĐ QTKD 3 MD) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 8 6.8 C 6.8 (C) 28/03/2012
2 Toán cao cấp C1 1 7 1 5 F D 5 (D) 30/03/2012 20/04/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 4 4.5 D 4.5 (D) 10/03/2012
4 Kinh tế vi mô 6 6 C 6 (C) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 6 5.9 C 5.9 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 4 5 D 5 (D) 07/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 10/09/2012 15/10/2012
8 Kinh tế vĩ mô 4 5.6 C 5.6 (C) 08/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 7 7.3 B 7.3 (B) 24/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 5.1 D 5.1 (D) 04/10/2012
11 Tiếng anh 2 4 5.3 D 5.3 (D) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 27/09/2012 23/10/2012
13 Toán tài chính 6 5.8 C 5.8 (C) 25/01/2013
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.8 C 6.8 (C) 01/02/2013
15 Marketing căn bản 5 6.2 C 6.2 (C) 01/02/2013
16 Lý thuyết thống kê 6 6.4 C 6.4 (C) 01/03/2013
17 Kế toán tài chính 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 29/01/2013 16/03/2013
18 Pháp luật đại cương (KT) 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 05/02/2013 15/03/2013
19 Giao tiếp kinh doanh 6 6.7 C 6.7 (C) 27/02/2013
20 Tiếng anh 3 7 7.2 B 7.2 (B) 23/02/2013
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 04/10/2013
22 Luật kinh tế 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 21/09/2013 10/10/2013
23 Thống kê doanh nghiệp 0 2 1.8 3.1 F F 3.1 (F) 18/09/2013 14/10/2013
24 Thị trường chứng khoán 8 8.2 B 8.2 (B) 19/09/2013
25 Chiến lược kinh doanh 0 ** 0.8 ** F ** ** 28/09/2013 17/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Quản trị Marketing 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 25/09/2013 29/10/2013 ĐPK
27 Tiếng anh 4 4.5 4.7 D 4.7 (D) 23/09/2013
28 Quản trị chất lượng 0 3 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 08/02/2014 01/03/2014
29 Quản trị nhân lực 5 5.7 C 5.7 (C) 20/01/2014
30 Quản trị sản xuất 6.5 5.1 D 5.1 (D) 24/01/2014
31 Thuế 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 31/01/2014 05/03/2014
32 Tin quản trị 8 8 B 8 (B) 13/02/2014
33 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 24/01/2014 26/02/2014
34 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 5.5 5.9 C 5.9 (C) 22/01/2014
35 Phân tích hoạt động kinh tế 0 3.5 3 5.3 F D 5.3 (D) 28/05/2014 06/06/2014
36 Quản trị văn phòng 6.5 6.7 C 6.7 (C) 22/05/2014
37 Tài chính tiền tệ 8 8.2 B 8.2 (B) 28/05/2014
38 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)
39 Quy hoạch tuyến tính (KT) 3 4.5 D 4.5 (D) 04/09/2012
40 Toán cao cấp C1 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 05/09/2012 02/10/2012
41 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.9 C 6.9 (C) 30/03/2013
42 Tiếng anh 2 7.5 7 B 7 (B) 08/09/2014
43 Chiến lược kinh doanh 7 6.9 C 6.9 (C) 08/04/2014 ĐPK
44 Quản trị Marketing 8 7.2 B 7.2 (B) 26/03/2014
45 Thống kê doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 22/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo