Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Bá Diện
Mã sinh viên: 1531010086
Lớp: CÐ Cơ khí 1_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 0 5 2 5 K TB 5 (TB) 18/12/2013 24/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 TBK 6 (TBK) 24/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 07/07/2014
4 Hình họa 1 7 3 7 K KH 7 (KH) 24/03/2014 09/04/2014
5 Cơ lý thuyết 1 3 3 4 K Y 4 (Y) 17/03/2014 05/04/2014
6 Tin học văn phòng 6 7 KH 7 (KH) 24/03/2014
7 Toán cao cấp 1 5.5 6 TBK 6 (TBK) 20/03/2014
8 Vật liệu học 4 5 TB 5 (TB) 20/03/2014
9 Giáo dục thể chất 1 6 6 TBK 6 (TBK) 07/06/2014
10 Vẽ kỹ thuật 3 4 Y 4 (Y) 18/09/2014
11 Kỹ thuật điện 2.5 5 4 6 Y TBK 6 (TBK) 21/09/2014 12/10/2014
12 Nguyên lý máy 0 9 3 9 K XS 9 (XS) 12/09/2014 04/10/2014
13 Giáo dục thể chất 2 7 6 TBK 6 (TBK) 18/09/2014
14 Vật lý 8 8 G 8 (G) 03/09/2014
15 Thực hành cắt gọt 1 7 KH 7 (KH)
16 Hóa học đại cương 0 7 3 8 K G 8 (G) 14/09/2014 06/10/2014
17 Sức bền vật liệu 0 5 3 6 K TBK 6 (TBK) 18/09/2014 10/10/2014
18 Nguyên lý cắt 0 2 2 4 K Y 4 (Y) 18/01/2015 18/02/2015
19 Dung sai và kỹ thuật đo 0 5 2 6 K TBK 6 (TBK) 27/01/2015 19/02/2015
20 Thực hành cắt gọt 2 7 KH 7 (KH)
21 CAD 4 4 Y 4 (Y) 06/02/2015
22 Tiếng Anh 1 5 5 TB 5 (TB) 29/01/2015
23 Giáo dục thể chất 3 7 6 TBK 6 (TBK) 22/01/2015
24 Chi tiết máy 5 6 TBK 6 (TBK) 15/01/2015
25 Pháp luật đại cương 2 5 3 5 K TB 5 (TB) 29/07/2015 24/08/2015
26 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7 KH 7 (KH) 06/08/2015
27 Tiếng Anh 2 3.5 5 TB 5 (TB) 11/08/2015
28 Phương pháp tính 4 4 Y 4 (Y) 02/08/2015
29 An toàn và môi trường công nghiệp 0 8 2 8 K G 8 (G) 13/08/2015 02/09/2015
30 Đồ án chi tiết máy 5 TB 5 (TB)
31 Máy cắt ** 4 ** 5 ** TB 5 (TB) 29/07/2015 26/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 PLC 0 8 3 8 K G 8 (G) 07/08/2015 26/08/2015
33 CAD/CAM 6 6 TBK 6 (TBK) 25/01/2016
34 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
35 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 3 K 3 (K)
36 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5.5 6 TBK 6 (TBK) 22/02/2016
37 Đồ gá 3 4 Y 4 (Y) 15/01/2016
38 Công nghệ CNC 5 5 TB 5 (TB) 28/01/2016
39 Đồ gá 6 6 TBK 6 (TBK) 23/05/2016
40 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Chế tạo máy) 9 XS 9 (XS)
41 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 0 K (I)
42 Công nghệ chế tạo máy 1 3 4 Y 4 (Y) 20/05/2016
43 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 K (I)
44 Quản lý chất lượng sản phẩm I (I)
45 Chuyên đề kỹ thuật bảo trì 8 B 8 (B)
46 Tiếng anh 2 5 5.4 D 5.4 (D) 08/09/2014
47 Nguyên lý cắt 4 5 TB 5 (TB) 20/09/2015
48 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.5 C 6.5 (C) 30/08/2014
49 Đường lối cách mạng Việt Nam 7.5 7.3 B 7.3 (B) 03/09/2014
50 Công nghệ CAD/CAM 2.5 3 3.3 3.7 F F 3.7 (F) 23/09/2015 14/10/2015
51 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 6.5 C 6.5 (C)
52 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 0 K (I)
53 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 4 Y 4 (Y)
54 Quản lý chất lượng sản phẩm 4.5 6 TBK 6 (TBK) 20/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo