Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Ngọc ánh
Mã sinh viên: 1331071315
Lớp: CĐ KT 5 (HN1) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 4 5.7 C 5.7 (C) 27/03/2012
2 Toán cao cấp C1 2 8 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 31/03/2012 20/04/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7 6.8 C 6.8 (C) 22/03/2012
4 Kinh tế vi mô 3 4.3 D 4.3 (D) 14/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 5.8 C 5.8 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 2 5 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 24/09/2012 22/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 3 4.2 D 4.2 (D) 24/09/2012
8 Kinh tế vĩ mô 7 6.8 C 6.8 (C) 10/09/2012
9 Nguyên lý kế toán 5 6.1 C 6.1 (C) 24/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.2 D 5.2 (D) 03/10/2012
11 Tiếng anh 2 3 4.1 D 4.1 (D) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 27/09/2012
13 Tiếng anh 3 ** 0 ** 2.4 ** F 2.4 (F) 23/02/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Lý thuyết thống kê 7 6.3 C 6.3 (C) 29/01/2013
15 Luật kinh tế 4 5.2 D 5.2 (D) 27/01/2013
16 Kế toán tài chính 1 2 3 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 08/02/2013 22/03/2013
17 Thuế 4 5 D 5 (D) 01/03/2013
18 Pháp luật đại cương (KT) 2 8 3.5 7.5 F B 7.5 (B) 05/02/2013 15/03/2013
19 Toán tài chính 4 5 D 5 (D) 01/02/2013
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.3 D 5.3 (D) 04/10/2013
21 Marketing căn bản 4 5.2 D 5.2 (D) 21/09/2013 ĐPK
22 Luật kinh tế I (I)
23 Thống kê doanh nghiệp 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 18/09/2013 14/10/2013
24 Tài chính doanh nghiệp 0 4.5 2.2 5.2 F D 5.2 (D) 27/09/2013 17/10/2013
25 Thị trường chứng khoán 3 4 2 2.7 F F 2.7 (F) 20/09/2013 15/10/2013
26 Kế toán tài chính 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 01/10/2013
27 Tài chính công 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 24/09/2013 17/10/2013
28 Tiếng anh 4 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 23/09/2013 21/10/2013
29 Kế toán quản trị 6.5 6.3 C 6.3 (C) 25/01/2014
30 Kế toán tài chính 3 0 3.5 2.8 5.1 F D 5.1 (D) 29/01/2014 01/03/2014
31 Kế toán thuế 7 6 C 6 (C) 01/02/2014
32 Kiểm toán 1 7 6.3 C 6.3 (C) 23/01/2014
33 Phân tích hoạt động kinh tế 0 3.5 2.5 4.8 F D 4.8 (D) 18/01/2014 22/02/2014
34 Tin kế toán 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 25/01/2014 26/02/2014
35 Kế toán hành chính sự nghiệp 7.5 6.7 C 6.7 (C) 16/02/2014
36 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 6.5 6.3 C 6.3 (C) 22/01/2014
37 Thuế ** 7 ** 7.3 ** B 7.3 (B) 07/06/2013 24/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 10/06/2013
39 Kế toán tài chính 3 7.5 7.7 B 7.7 (B) 22/05/2014
40 Kế toán thương mại dịch vụ 7.5 7.3 B 7.3 (B) 29/05/2014
41 Kinh tế vi mô 2.5 4.2 D 4.2 (D) 22/05/2014
42 Phân tích hoạt động kinh tế 9 8.3 B 8.3 (B) 28/05/2014
43 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
44 Tin kế toán 3 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 04/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Tổ chức công tác kế toán 1 8 3.3 8 F B 8 (B) 23/05/2014 04/06/2014
46 Tiếng anh 2 ** 4.5 ** 5.6 ** C 5.6 (C) 08/09/2014 13/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Tiếng anh 3 8.5 8 B 8 (B) 08/09/2014
48 Tiếng anh 3 4.5 5.2 D 5.2 (D) 17/09/2013
49 Kế toán tài chính 1 I (I)
50 Kế toán tài chính 1 8.5 8.3 B 8.3 (B) 22/03/2014
51 Tài chính doanh nghiệp 4.5 5.5 C 5.5 (C) 26/03/2014
52 Thị trường chứng khoán 7 7.5 B 7.5 (B) 23/03/2014
53 Luật kinh tế 5 6 C 6 (C) 24/03/2014
54 Thống kê doanh nghiệp 0 9.5 3 9.3 F A 9.3 (A) 04/09/2014 03/10/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo