Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Trọng Mạnh
Mã sinh viên: 1431120021
Lớp: CÐ HVC 1_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 5 6.1 C 6.1 (C) 28/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 4 5.2 D 5.2 (D) 16/03/2013
3 Hóa học 1 6 6.2 C 6.2 (C) 06/03/2013
4 Tin học văn phòng 5 5.3 I D 5.3 (D) 06/04/2013
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.8 C 6.8 (C) 13/03/2013
6 Tiếng anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 25/03/2013
7 Toán ứng dụng 2 5 4.7 D 4.7 (D) 20/09/2013
8 Vật lý 1 ** ** ** ** ** ** ** 30/09/2013 18/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Kỹ thuật điện 0 1.7 F 1.7 (F) 20/09/2013
10 Cơ kỹ thuật 4 ** 3.1 ** F ** 3.1 (F) 27/09/2013 15/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Tiếng anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 30/09/2013
12 Hoá vô cơ 1 6 2.7 6 F C 6 (C) 16/09/2013 10/10/2013
13 Hoá hữu cơ 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 08/09/2013 09/10/2013
14 Quy hoạch tuyến tính 1 5 2 4.7 F D 4.7 (D) 17/01/2014 21/02/2014
15 Hoá lý 1 7 6.8 C 6.8 (C) 20/01/2014
16 Hoá phân tích 8 7.2 B 7.2 (B) 27/01/2014
17 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 3 0 3.7 1.7 F F 3.7 (F) 22/01/2014 27/02/2014
18 Ăn mòn và bảo vệ kim loại ** ** ** (I) 17/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Tiếng anh 3 5.5 5.9 C 5.9 (C) 25/01/2014
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 18/02/2014
21 Kinh tế học đại cương 3.5 4.8 D 4.8 (D) 13/01/2014
22 An toàn lao động 6.5 6.5 C 6.5 (C) 18/09/2014
23 Mô hình tối ưu trong công nghệ hoá học 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 19/09/2014 10/10/2014
24 Hoá kỹ thuật đại cương 5.5 6 C 6 (C) 09/09/2014
25 Quá trình thiết bị truyền nhiệt 0 5 2.3 5.6 F C 5.6 (C) 31/08/2014 30/09/2014
26 Kỹ thuật phản ứng 3.5 4.5 D 4.5 (D) 23/09/2014
27 Tiếng anh 4 5 5.9 C 5.9 (C) 25/09/2014
28 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 12/09/2014 06/10/2014
29 Giản đồ pha và động hoá thiết bị 4 4.3 D 4.3 (D) 05/09/2014
30 Công nghệ điện hoá 6 6 C 6 (C) 11/12/2014
31 Hoá phân tích công nghiệp 8 8 B 8 (B) 26/12/2014
32 Thực tập tay nghề (HVC) 8.5 A 8.5 (A)
33 Hoá phân tích công cụ 0 3 2 4 F D 4 (D) 16/12/2014 05/02/2015
34 Kỹ thuật sản xuất các chất vô cơ cơ bản 0 4.5 2.8 5.8 F C 5.8 (C) 19/12/2014 09/02/2015
35 Công nghệ sản xuất phân khoáng 7 7 B 7 (B) 12/12/2014
36 Tiếng anh chuyên ngành (HHC) 4.5 4.2 D 4.2 (D) 27/01/2015
37 Công nghệ sản xuất vật liệu silicat 8 7.5 B 7.5 (B) 10/12/2014
38 Công nghệ vật liệu vô cơ 6.5 6.8 C 6.8 (C) 19/05/2015
39 Công nghệ xi măng 6.5 7.2 B 7.2 (B) 27/05/2015
40 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 8.5 A 8.5 (A)
41 Cơ kỹ thuật 2 4 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 16/03/2014 03/04/2014
42 Kỹ thuật điện 4 5.3 D 5.3 (D) 26/03/2014
43 Vật lý 1 7.5 5.8 C 5.8 (C) 18/03/2014
44 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 28/10/2014
45 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 4 5.3 D 5.3 (D) 27/08/2014
46 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 3 4.3 D 4.3 (D) 12/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo