1
|
Vẽ kỹ thuật
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
28/03/2013
|
|
|
2
|
Toán ứng dụng 1
|
4
|
|
5.2
|
|
D
|
|
5.2 (D)
|
16/03/2013
|
|
|
3
|
Hóa học 1
|
4
|
|
4.8
|
|
D
|
|
4.8 (D)
|
06/03/2013
|
|
|
4
|
Tin học văn phòng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
5
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin
|
4
|
|
4.8
|
|
D
|
|
4.8 (D)
|
13/03/2013
|
|
|
6
|
Tiếng anh 1
|
4
|
|
4.8
|
|
D
|
|
4.8 (D)
|
25/03/2013
|
|
|
7
|
Toán ứng dụng 2
|
7
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
20/09/2013
|
|
|
8
|
Vật lý 1
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
30/09/2013
|
18/10/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
Kỹ thuật điện
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
20/09/2013
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
Cơ kỹ thuật
|
0
|
**
|
1.3
|
**
|
F
|
**
|
**
|
27/09/2013
|
15/10/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
Tiếng anh 2
|
4
|
|
5.1
|
|
D
|
|
5.1 (D)
|
30/09/2013
|
|
|
12
|
Hoá vô cơ
|
0
|
3.5
|
2
|
4.3
|
F
|
D
|
4.3 (D)
|
16/09/2013
|
10/10/2013
|
|
13
|
Hoá hữu cơ
|
4
|
|
5.2
|
|
D
|
|
5.2 (D)
|
08/09/2013
|
|
|
14
|
Quy hoạch tuyến tính
|
0
|
0
|
1
|
1
|
F
|
F
|
1 (F)
|
17/01/2014
|
21/02/2014
|
|
15
|
Hoá lý 1
|
5
|
|
5.4
|
|
D
|
|
5.4 (D)
|
20/01/2014
|
|
|
16
|
Hoá phân tích
|
6.5
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
27/01/2014
|
|
|
17
|
Kỹ thuật phòng thí nghiệm
|
4
|
|
4.5
|
|
D
|
|
4.5 (D)
|
22/01/2014
|
|
|
18
|
Ăn mòn và bảo vệ kim loại
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
17/02/2014
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
Tiếng anh 3
|
2.5
|
4
|
3.6
|
4.6
|
F
|
D
|
4.6 (D)
|
25/01/2014
|
28/02/2014
|
|
20
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
4
|
|
4
|
|
D
|
|
4 (D)
|
18/02/2014
|
|
|
21
|
Kinh tế học đại cương
|
3.5
|
|
4.7
|
|
D
|
|
4.7 (D)
|
13/01/2014
|
|
|
22
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
23
|
An toàn lao động
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
24
|
Mô hình tối ưu trong công nghệ hoá học
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
25
|
Hoá kỹ thuật đại cương
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
26
|
Quá trình thiết bị truyền nhiệt
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
27
|
Kỹ thuật phản ứng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
28
|
Giản đồ pha và động hoá thiết bị
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
29
|
Cơ kỹ thuật
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
16/03/2014
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
Kỹ thuật điện
|
3.5
|
|
4.7
|
|
D
|
|
4.7 (D)
|
26/03/2014
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|